Bản dịch của từ Tonalite trong tiếng Việt

Tonalite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonalite (Noun)

tˈoʊnəlˌaɪt
tˈoʊnəlˌaɪt
01

Một loại đá plutonic hạt thô bao gồm chủ yếu là plagioclase natri, thạch anh và hornblende hoặc các khoáng chất mafic khác.

A coarsegrained plutonic rock consisting chiefly of sodic plagioclase quartz and hornblende or other mafic minerals.

Ví dụ

Tonalite is often used in modern urban construction projects.

Tonalite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.

Many architects do not prefer tonalite for residential buildings.

Nhiều kiến trúc sư không thích tonalite cho các tòa nhà dân cư.

Is tonalite suitable for sustainable building practices?

Tonalite có phù hợp cho các thực hành xây dựng bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonalite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonalite

Không có idiom phù hợp