Bản dịch của từ Tonalite trong tiếng Việt
Tonalite

Tonalite (Noun)
Một loại đá plutonic hạt thô bao gồm chủ yếu là plagioclase natri, thạch anh và hornblende hoặc các khoáng chất mafic khác.
A coarsegrained plutonic rock consisting chiefly of sodic plagioclase quartz and hornblende or other mafic minerals.
Tonalite is often used in modern urban construction projects.
Tonalite thường được sử dụng trong các dự án xây dựng đô thị hiện đại.
Many architects do not prefer tonalite for residential buildings.
Nhiều kiến trúc sư không thích tonalite cho các tòa nhà dân cư.
Is tonalite suitable for sustainable building practices?
Tonalite có phù hợp cho các thực hành xây dựng bền vững không?
Tonalite là một loại đá magma xâm nhập, chủ yếu được hình thành từ quartz và plagioclase, với một lượng nhỏ hornblende, biotite hoặc augite. Thành phần khoáng vật này tạo nên cấu trúc khá đặc trưng với tỷ lệ quartz cao, thường từ 20% đến 35%. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tonalite thường được nghiên cứu trong địa chất học để hiểu sâu về quá trình hình thành lớp vỏ Trái Đất.
Tonalite là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonare", nghĩa là "gầm vang", phản ánh đặc tính âm thanh của khối đá này. Từ "tonalite" được hình thành từ sự kết hợp giữa "ton" và "ite", trong đó "ite" thường được dùng để chỉ thành phần khoáng chất. Tonalite, được phân loại là một loại đá magma, có mối liên hệ chặt chẽ với việc hình thành âm thanh nhạc điệu trong địa chất, từ đó liên kết với ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu đá và khoáng sản.
Tonalite là một thuật ngữ địa chất, thường xuất hiện trong các bài viết và tài liệu khoa học liên quan đến nghiên cứu đá, khoáng sản và quy trình hình thành của chúng. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe, nhất là trong các ngữ cảnh mô tả địa chất hoặc môi trường. Trong đời sống hàng ngày, tonalite ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo chuyên ngành về địa chất hoặc trong các tài liệu học thuật.