Bản dịch của từ Tongue tied trong tiếng Việt
Tongue tied
Tongue tied (Idiom)
Gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
Having difficulty expressing oneself.
During the meeting, I felt tongue tied when asked about my ideas.
Trong cuộc họp, tôi cảm thấy khó nói khi được hỏi về ý tưởng.
She was not tongue tied, but spoke confidently about her project.
Cô ấy không bị khó nói, mà nói tự tin về dự án của mình.
Why do you feel tongue tied in social situations with strangers?
Tại sao bạn cảm thấy khó nói trong các tình huống xã hội với người lạ?
Không thể nói được vì lo lắng hoặc xấu hổ.
Unable to speak due to nervousness or embarrassment.
During the speech, I felt completely tongue tied and couldn't speak.
Trong bài phát biểu, tôi cảm thấy hoàn toàn không nói được.
She was not tongue tied at the party; she spoke confidently.
Cô ấy không bị cứng lưỡi ở bữa tiệc; cô ấy nói tự tin.
Why was he tongue tied when meeting new people at the event?
Tại sao anh ấy lại không nói được khi gặp người mới ở sự kiện?
Không biết nói gì.
Lost for words.
During the speech, I felt tongue tied and couldn’t express myself.
Trong bài phát biểu, tôi cảm thấy không nói nên lời và không thể diễn đạt.
She was not tongue tied at the party; she spoke confidently.
Cô ấy không bị cứng lưỡi tại bữa tiệc; cô ấy nói tự tin.
Why do you feel tongue tied when meeting new people?
Tại sao bạn lại cảm thấy không nói nên lời khi gặp người mới?
Cụm từ "tongue tied" được sử dụng để miêu tả trạng thái nhút nhát hoặc khó khăn trong việc giao tiếp, thường do lo lắng hoặc bối rối. Về mặt ngữ nghĩa, "tongue-tied" chỉ cảm giác không thể diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách trôi chảy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội, với sự phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Cụm từ "tongue-tied" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "lingua" có nghĩa là "lưỡi". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ trạng thái khó nói, thường là do hồi hộp hoặc bối rối, phản ánh sự không thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy. Thời gian trôi qua, nghĩa của nó mở rộng và hiện nay chỉ trạng thái bối rối trong giao tiếp, thường do cảm xúc hoặc lo lắng, vẫn giữ lại liên kết với hình ảnh về lưỡi không thể hoạt động tự do.
"Tongue tied" là một cụm từ thường gặp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong phần Nói, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bối rối hoặc không biết nói gì trong tình huống giao tiếp. Ngoài ra, "tongue tied" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt khi mô tả cảm xúc như ngại ngùng hay hồi hộp trong các buổi thuyết trình hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp