Bản dịch của từ Tonsure trong tiếng Việt
Tonsure

Tonsure (Noun)
The monk's tonsure was a symbol of his commitment to spirituality.
Tóc cạo của thầy tu là biểu tượng của sự cam kết cho tâm linh.
Many monks do not have a tonsure in modern society.
Nhiều thầy tu không cạo tóc trong xã hội hiện đại.
Is the tonsure still common among monks today?
Có phải tóc cạo vẫn phổ biến giữa các thầy tu hôm nay không?
Tonsure (Verb)
Cho một tấn vào.
Give a tonsure to.
The priest will tonsure the new monk tomorrow at 10 AM.
Người linh mục sẽ cạo đầu nhà sư mới vào lúc 10 giờ sáng mai.
They did not tonsure the students during the ceremony last week.
Họ đã không cạo đầu các sinh viên trong buổi lễ tuần trước.
Will the temple tonsure all the boys this summer?
Chùa sẽ cạo đầu tất cả các cậu bé vào mùa hè này sao?
Họ từ
Tonsure (tiếng Việt: cạo tóc) là thuật ngữ chỉ hành động cạo hoặc cắt tóc, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn giáo, như trong Do Thái giáo hoặc Thiên Chúa giáo. Trong ngữ cảnh này, một số tu sĩ, nhất là trong Giáo hội Công giáo, thường giữ hình thức tóc cạo trên đầu như biểu tượng của sự khiêm nhường và hiến dâng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, /ˈtɒnʃə/ trong khi ở Mỹ, /ˈtɑːnʃər/.
Tonsure xuất phát từ từ Latin "tonsura", có nghĩa là "cắt tóc". Từ này được hình thành từ động từ "tondĕre" (cắt, tỉa). Trong lịch sử, tonsure thường được áp dụng trong các nghi thức tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, như một dấu hiệu của sự từ bỏ thế giới trần tục và cam kết với đời sống thiêng liêng. Ngày nay, tonsure chủ yếu được hiểu là kiểu cắt tóc truyền thống của các tu sĩ, phản ánh ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc.
Từ "tonsure" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, bởi vì nó liên quan chủ yếu đến truyền thống tôn giáo và văn hóa, đặc biệt là trong Công giáo và Phật giáo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cạo tóc cho các mục đích tâm linh hoặc tôn giáo, và có thể thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học khi đề cập đến nghi lễ của các tu sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp