Bản dịch của từ Toolkit trong tiếng Việt
Toolkit

Toolkit (Noun)
Một bộ dụng cụ, đặc biệt là những dụng cụ được đựng trong túi hoặc hộp và được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
A set of tools especially one kept in a bag or box and used for a particular purpose.
The community center has a toolkit for social engagement activities.
Trung tâm cộng đồng có bộ công cụ cho các hoạt động xã hội.
They do not use the toolkit for organizing social events.
Họ không sử dụng bộ công cụ để tổ chức sự kiện xã hội.
Does the toolkit include resources for social justice initiatives?
Bộ công cụ có bao gồm tài nguyên cho các sáng kiến công bằng xã hội không?
She always carries her toolkit to the IELTS writing class.
Cô ấy luôn mang theo bộ dụng cụ của mình đến lớp viết IELTS.
He forgot to bring his toolkit for the speaking test.
Anh ấy quên mang theo bộ dụng cụ của mình cho bài thi nói.
Từ "toolkit" chỉ một bộ dụng cụ hoặc tài liệu cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong bối cảnh công việc hoặc học tập, nó thường đề cập đến một tập hợp các công cụ, tài nguyên hoặc kỹ thuật hỗ trợ cho việc hoàn thành công việc. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong việc nói đến các công cụ vật lý, trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng ra các công cụ ảo trong phần mềm và phương pháp giảng dạy.
Từ "toolkit" có nguồn gốc từ hai thành phần: "tool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tol", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "tolla" chỉ thiết bị, dụng cụ, và "kit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cytte", có nghĩa là bộ, tập hợp. Từ "toolkit" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, được sử dụng để chỉ một bộ công cụ cần thiết cho một nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến các dụng cụ vật lý mà còn biểu thị các nguồn lực hay phương pháp hỗ trợ trong công việc hoặc dự án, nhấn mạnh tính đa dụng và linh hoạt.
Từ "toolkit" xuất hiện với tần suất hợp lý trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển kỹ năng. Trong bài thi Nghe và Đọc, "toolkit" thường được sử dụng để chỉ bộ công cụ hỗ trợ học tập hoặc công việc. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin và nghiên cứu, nơi mà các bộ công cụ phần mềm được đề cập nhằm nâng cao hiệu quả làm việc.