Bản dịch của từ Toolkit trong tiếng Việt

Toolkit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toolkit (Noun)

tˈulkˌɪt
tˈulkˌɪt
01

Một bộ dụng cụ, đặc biệt là những dụng cụ được đựng trong túi hoặc hộp và được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A set of tools especially one kept in a bag or box and used for a particular purpose.

Ví dụ

The community center has a toolkit for social engagement activities.

Trung tâm cộng đồng có bộ công cụ cho các hoạt động xã hội.

They do not use the toolkit for organizing social events.

Họ không sử dụng bộ công cụ để tổ chức sự kiện xã hội.

Does the toolkit include resources for social justice initiatives?

Bộ công cụ có bao gồm tài nguyên cho các sáng kiến công bằng xã hội không?

She always carries her toolkit to the IELTS writing class.

Cô ấy luôn mang theo bộ dụng cụ của mình đến lớp viết IELTS.

He forgot to bring his toolkit for the speaking test.

Anh ấy quên mang theo bộ dụng cụ của mình cho bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toolkit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toolkit

Không có idiom phù hợp