Bản dịch của từ Tootsie trong tiếng Việt

Tootsie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tootsie (Noun)

tˈutsˈi
tˈʊtsˈi
01

Một phụ nữ trẻ, đặc biệt là người được cho là có khả năng tình dục.

A young woman especially one perceived as being sexually available.

Ví dụ

The tootsie was the center of attention at the party.

Cô gái trẻ là trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc.

She was often referred to as the tootsie of the group.

Cô thường được gọi là cô gái trẻ trong nhóm.

The magazine portrayed her as a tootsie in the industry.

Tạp chí mô tả cô ấy như một cô gái trẻ trong ngành công nghiệp.

02

Lời trẻ thơ dành cho bàn chân người.

A childs word for a persons foot.

Ví dụ

The children played a game where they had to step on each other's tootsies.

Các em bé chơi một trò chơi nơi họ phải đặt chân lên chân của nhau.

During the dance class, the instructor emphasized the importance of keeping your tootsie pointed.

Trong lớp học nhảy, giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc giữ chân ngón chân hướng lên.

The baby giggled when tickled on the tootsie by their parent.

Em bé cười khi bị cha mẹ kích vào chân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tootsie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tootsie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.