Bản dịch của từ Tootsie trong tiếng Việt
Tootsie

Tootsie (Noun)
The tootsie was the center of attention at the party.
Cô gái trẻ là trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc.
She was often referred to as the tootsie of the group.
Cô thường được gọi là cô gái trẻ trong nhóm.
The magazine portrayed her as a tootsie in the industry.
Tạp chí mô tả cô ấy như một cô gái trẻ trong ngành công nghiệp.
The children played a game where they had to step on each other's tootsies.
Các em bé chơi một trò chơi nơi họ phải đặt chân lên chân của nhau.
During the dance class, the instructor emphasized the importance of keeping your tootsie pointed.
Trong lớp học nhảy, giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc giữ chân ngón chân hướng lên.
The baby giggled when tickled on the tootsie by their parent.
Em bé cười khi bị cha mẹ kích vào chân.
"Tootsie" là một danh từ mang nghĩa là "ngón chân" trong tiếng Anh, đặc biệt là ở dạng ngữ cảnh thân mật hoặc tình cảm. Từ này có thể được sử dụng trong văn phong bình thường, thường để chỉ trẻ em hoặc trong cách nói nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang tính gần gũi và vui tươi hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, sự sử dụng có thể không phổ biến như ở Mỹ. Tuy nhiên, "tootsie" cũng nổi tiếng là tiêu đề của một bộ phim, giúp từ này được nhận diện rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ "tootsie" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ "toots", một thuật ngữ ngọt ngào để chỉ một người phụ nữ hoặc một cô gái trẻ. Nó cũng liên kết với từ "tootsie roll", một loại kẹo nổi tiếng được ra đời vào những năm 1890. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong văn hóa hiện đại, đặc biệt trong âm nhạc và phim ảnh, diễn tả một cách dễ thương hoặc quý mến đối với phụ nữ trẻ.
Từ “tootsie” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, với ý nghĩa chỉ bộ phận chân, hoặc thường dùng thân mật để chỉ người bạn gái hoặc trẻ em. Trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, từ này có thể được tìm thấy trong các bài hát, phim hoặc truyền thông mạng xã hội, thể hiện sự gần gũi và yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp