Bản dịch của từ Top of mind trong tiếng Việt
Top of mind

Top of mind (Adjective)
Đi đầu trong suy nghĩ của một người.
At the forefront of ones thoughts.
Social media is top of mind for teenagers today.
Mạng xã hội là điều quan trọng nhất đối với thanh thiếu niên ngày nay.
The issue of climate change is not top of mind for everyone.
Vấn đề biến đổi khí hậu không phải là điều quan trọng nhất với mọi người.
Is mental health top of mind for your community leaders?
Sức khỏe tâm thần có phải là vấn đề quan trọng nhất với các lãnh đạo cộng đồng không?
Ở trạng thái cân nhắc hoặc nhận thức tích cực.
In a state of active consideration or awareness.
Mental health is always top of mind for social workers today.
Sức khỏe tâm thần luôn là ưu tiên hàng đầu của nhân viên xã hội hôm nay.
Social issues are not top of mind for many young people.
Các vấn đề xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều bạn trẻ.
Is climate change top of mind for today's social activists?
Biến đổi khí hậu có phải là ưu tiên hàng đầu của các nhà hoạt động xã hội hôm nay không?
The issue of climate change is top of mind for many voters.
Vấn đề biến đổi khí hậu đang là mối quan tâm hàng đầu của nhiều cử tri.
Social media trends are not always top of mind for older generations.
Các xu hướng mạng xã hội không phải lúc nào cũng là mối quan tâm hàng đầu của thế hệ lớn tuổi.
Is mental health top of mind for students in 2023?
Sức khỏe tâm thần có phải là mối quan tâm hàng đầu của sinh viên năm 2023 không?
Cụm từ "top of mind" được sử dụng để chỉ điều gì đó đang chiếm ưu thế trong tâm trí của một người, thường liên quan đến sự chú ý hoặc sự ưu tiên trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "top of mind" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh, thường xuất hiện trong giao tiếp thương mại hoặc tiếp thị. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
Cụm từ "top of mind" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "top" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "topa" mang nghĩa là "đỉnh" hoặc "cao nhất", và "mind" từ tiếng Đức cổ "gemynd" có nghĩa là "tâm trí" hoặc "nhận thức". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và tâm lý học để chỉ những suy nghĩ hoặc ý tưởng chiếm ưu thế trong tâm trí một người tại một thời điểm nhất định, phản ánh sự chú ý và ưu tiên của họ. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện sự quan trọng của nhận thức trong quyết định và hành vi của con người.
Cụm từ "top of mind" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến việc nhấn mạnh những suy nghĩ hoặc ý tưởng ưu tiên. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể được thấy trong ngữ cảnh marketing, tâm lý học và khi thảo luận về quyết định. Trong văn cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ những vấn đề hoặc ý tưởng nổi bật trong tâm trí cá nhân, ví dụ như khi thảo luận về các mối quan tâm xã hội hay các lựa chọn nghề nghiệp.