Bản dịch của từ Topics trong tiếng Việt
Topics

Topics (Noun)
Số nhiều của chủ đề.
Plural of topic.
Many topics in social studies interest high school students like Sarah.
Nhiều chủ đề trong nghiên cứu xã hội thu hút học sinh trung học như Sarah.
Not all topics are easy to discuss in social conversations.
Không phải tất cả các chủ đề đều dễ thảo luận trong các cuộc trò chuyện xã hội.
What topics should we cover in our social studies presentation?
Chúng ta nên đề cập đến những chủ đề nào trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Topics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Topic | Topics |
Họ từ
Từ "topics" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là các chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "topic" chủ yếu được sử dụng giống nhau, song cách phát âm có thể hơi khác biệt. Người nói tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ˈtɑː.pɪk/, trong khi người nói tiếng Anh Anh phát âm là /ˈtɒ.pɪk/. Cả hai biến thể đều được sử dụng rộng rãi trong học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ những vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể đang được đề cập.
Từ "topics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "topicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "topikos", có nghĩa là "thuộc về nơi chốn". Ban đầu, từ này liên quan đến các chủ đề hay vấn đề trong triết học và luận văn. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để ám chỉ các lĩnh vực hoặc chủ đề thảo luận trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và khái niệm trong xã hội.
Từ "topics" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các chủ đề đa dạng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực nghiên cứu hoặc các vấn đề cần thảo luận. Ngoài ra, "topics" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, khi các giảng viên hoặc học viên trao đổi về nội dung bài học hoặc lĩnh vực nghiên cứu trong các khóa học khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



