Bản dịch của từ Topics trong tiếng Việt
Topics
Noun [U/C]
Topics (Noun)
tˈɑpɪks
tˈɑpɪks
01
Số nhiều của chủ đề.
Plural of topic.
Ví dụ
Many topics in social studies interest high school students like Sarah.
Nhiều chủ đề trong nghiên cứu xã hội thu hút học sinh trung học như Sarah.
Not all topics are easy to discuss in social conversations.
Không phải tất cả các chủ đề đều dễ thảo luận trong các cuộc trò chuyện xã hội.
What topics should we cover in our social studies presentation?
Chúng ta nên đề cập đến những chủ đề nào trong bài thuyết trình nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Topics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Topic | Topics |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During these courses, I learned about various physical geography such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography like population distribution, migration, and cultural traditions [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Newspapers tend to focus on a limited number of controversial like sport or politics [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Band 8.0 Sample Answers for 33 of IELTS Speaking Part 1 - Part 2/2 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] It touched on many that I had never considered and did so in a way that was very intriguing [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Idiom with Topics
Không có idiom phù hợp