Bản dịch của từ Tormenting trong tiếng Việt
Tormenting
Tormenting (Verb)
The tormenting issues of poverty affect many families in America.
Những vấn đề gây đau khổ về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The tormenting social pressures do not help teenagers today.
Những áp lực xã hội gây đau khổ không giúp ích gì cho thanh thiếu niên ngày nay.
Are social media platforms tormenting users with unrealistic expectations?
Các nền tảng truyền thông xã hội có gây đau khổ cho người dùng với những kỳ vọng không thực tế không?
Dạng động từ của Tormenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Torment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tormented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tormented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Torments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tormenting |
Tormenting (Adjective)
The tormenting news about unemployment worries many families in America.
Tin tức gây đau khổ về thất nghiệp khiến nhiều gia đình ở Mỹ lo lắng.
The tormenting comments on social media do not help anyone's mental health.
Những bình luận gây đau khổ trên mạng xã hội không giúp cải thiện sức khỏe tâm thần của ai cả.
Are tormenting situations in society increasing due to economic challenges?
Liệu những tình huống gây đau khổ trong xã hội có đang gia tăng do những thách thức kinh tế không?
Họ từ
Từ "tormenting" mang nghĩa gây ra sự đau khổ, khắc khoải hoặc hành hạ về thể xác lẫn tinh thần. Trong tiếng Anh, "torment" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ, với ý nghĩa tương tự. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến sự chịu đựng và tra tấn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với khả năng nhấn âm khác nhau tuỳ theo vùng miền.
Từ "tormenting" xuất phát từ gốc Latin "tormentare", có nghĩa là "làm đau khổ" hoặc "hành hạ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tra tấn thể xác và tinh thần. Sự chuyển biến từ "tormentare" sang "tormenting" trong tiếng Anh hiện đại nhấn mạnh tính chất hành hạ và đau đớn, phản ánh sự tác động tiêu cực đến tâm lý và cảm xúc của cá nhân. Do đó, "tormenting" ngày nay không chỉ liên quan đến hành động mà còn thể hiện cảm giác giằng xé nội tâm.
Từ "tormenting" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc tình trạng căng thẳng, đau khổ. Trong các tình huống khác, "tormenting" thường được dùng để chỉ các hành vi hoặc trải nghiệm gây ra sự đau khổ tâm lý, chẳng hạn như trong văn chương, điện ảnh và các cuộc thảo luận về tâm lý học. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất nghiêm trọng của những trải nghiệm mà nó mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp