Bản dịch của từ Tormenting trong tiếng Việt

Tormenting

VerbAdjective

Tormenting (Verb)

tˈɔɹmɛntɪŋ
tˈɔɹmɛntɪŋ
01

Gây ra đau khổ hoặc thống khổ lớn lao.

Cause great suffering or anguish.

Ví dụ

The tormenting issues of poverty affect many families in America.

Những vấn đề gây đau khổ về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The tormenting social pressures do not help teenagers today.

Những áp lực xã hội gây đau khổ không giúp ích gì cho thanh thiếu niên ngày nay.

Are social media platforms tormenting users with unrealistic expectations?

Các nền tảng truyền thông xã hội có gây đau khổ cho người dùng với những kỳ vọng không thực tế không?

Tormenting (Adjective)

tˈɔɹmɛntɪŋ
tˈɔɹmɛntɪŋ
01

Khiến ai đó đau khổ hoặc lo lắng.

Causing someone to suffer or worry.

Ví dụ

The tormenting news about unemployment worries many families in America.

Tin tức gây đau khổ về thất nghiệp khiến nhiều gia đình ở Mỹ lo lắng.

The tormenting comments on social media do not help anyone's mental health.

Những bình luận gây đau khổ trên mạng xã hội không giúp cải thiện sức khỏe tâm thần của ai cả.

Are tormenting situations in society increasing due to economic challenges?

Liệu những tình huống gây đau khổ trong xã hội có đang gia tăng do những thách thức kinh tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tormenting

Không có idiom phù hợp