Bản dịch của từ Torticollis trong tiếng Việt

Torticollis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Torticollis (Noun)

tɑɹtəkˈɑlɪs
tɑɹtəkˈɑlɪs
01

Tình trạng đầu liên tục quay sang một bên, thường liên quan đến co thắt cơ gây đau.

A condition in which the head becomes persistently turned to one side often associated with painful muscle spasms.

Ví dụ

Torticollis can affect one's posture and cause discomfort during interviews.

Torticollis có thể ảnh hưởng đến tư thế của người và gây khó chịu trong phỏng vấn.

Ignoring torticollis symptoms may hinder effective communication in group discussions.

Bỏ qua các triệu chứng của torticollis có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is torticollis a common issue faced by public speakers preparing for IELTS?

Torticollis có phải là vấn đề phổ biến mà các diễn giả công cộng phải đối mặt khi chuẩn bị cho IELTS không?

Torticollis can affect a person's posture and cause discomfort.

Torticollis có thể ảnh hưởng đến tư thế và gây khó chịu.

Ignoring torticollis symptoms may lead to more severe muscle spasms.

Bỏ qua các triệu chứng của torticollis có thể dẫn đến co cơ nghiêm trọng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/torticollis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Torticollis

Không có idiom phù hợp