Bản dịch của từ Toss out trong tiếng Việt
Toss out

Toss out (Idiom)
Many people toss out old clothes during spring cleaning every year.
Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp mỗi năm.
I do not toss out food; I always try to donate it.
Tôi không vứt bỏ thực phẩm; tôi luôn cố gắng quyên góp.
Should we toss out the broken furniture before the charity event?
Chúng ta có nên vứt bỏ đồ nội thất hỏng trước sự kiện từ thiện không?
Many people toss out old clothes during spring cleaning each year.
Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp mùa xuân hàng năm.
They do not toss out important social issues in discussions.
Họ không vứt bỏ các vấn đề xã hội quan trọng trong các cuộc thảo luận.
Do you think we should toss out outdated social norms?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên vứt bỏ các chuẩn mực xã hội lỗi thời không?
Many people toss out old clothes during spring cleaning each year.
Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp xuân hàng năm.
She does not toss out ideas without considering their potential impact.
Cô ấy không vứt bỏ ý tưởng mà không xem xét tác động của chúng.
Why do some communities toss out recycling efforts so easily?
Tại sao một số cộng đồng lại dễ dàng vứt bỏ nỗ lực tái chế?
Cụm từ "toss out" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó không còn cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "toss out" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ vật dụng hoặc ý tưởng, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng “throw away”. Ngữ cảnh sử dụng và sắc thái có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "toss out" có nguồn gốc từ động từ "toss", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tossian", nghĩa là "ném" hoặc "quăng". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động ném hoặc vứt một vật gì đó ra ngoài một cách nhanh chóng hoặc không chính xác. Theo thời gian, ý nghĩa của "toss out" đã mở rộng để chỉ việc loại bỏ, từ chối, hoặc không chấp nhận một ý tưởng hoặc đề nghị nào đó, phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "toss out" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về việc loại bỏ hoặc từ chối ý tưởng, sự vật nào đó. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở các ngữ cảnh như môi trường, khoa học, hay sự tổ chức cũng khá phổ biến khi nói đến việc vứt bỏ chất thải hoặc loại bỏ thông tin không cần thiết. Trong đời sống hàng ngày, "toss out" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc dọn dẹp hay quyết định không giữ lại đồ vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp