Bản dịch của từ Toss-up trong tiếng Việt
Toss-up

Toss-up (Noun)
The election result was a toss-up between Smith and Johnson.
Kết quả bầu cử là một sự lựa chọn giữa Smith và Johnson.
It is not a toss-up; everyone supports Maria's proposal.
Đó không phải là một sự lựa chọn; mọi người đều ủng hộ đề xuất của Maria.
Is the decision a toss-up between these two community projects?
Liệu quyết định có phải là một sự lựa chọn giữa hai dự án cộng đồng này không?
Toss-up (Adjective)
The election result is still a toss-up between Smith and Johnson.
Kết quả bầu cử vẫn chưa rõ ràng giữa Smith và Johnson.
The community's opinion on the new park is not a toss-up anymore.
Ý kiến của cộng đồng về công viên mới không còn chưa rõ ràng nữa.
Is the decision about the community center a toss-up right now?
Liệu quyết định về trung tâm cộng đồng có chưa rõ ràng không?
Họ từ
Toss-up là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tình huống không chắc chắn, nơi mà kết quả cuối cùng phải phụ thuộc vào sự may rủi hoặc quyết định ngẫu nhiên. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ việc ném đồng xu để quyết định giữa hai lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh, "toss-up" được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các cuộc thảo luận về các sự kiện thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong bối cảnh chính trị và lựa chọn.
Từ "toss-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "toss" (ném) và danh từ "up" (lên). Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động ném đồng xu để quyết định một vấn đề nào đó. Theo thời gian, "toss-up" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những tình huống không chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra ngang nhau giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không dự đoán được trong quyết định mà thuật ngữ này biểu đạt.
Từ "toss-up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra của các kết quả khác nhau. Trong các tình huống hàng ngày, "toss-up" thường được sử dụng để mô tả một quyết định hoặc lựa chọn mà không thể xác định rõ ràng, như trong các quyết định cá nhân hoặc trong các phân tích tình huống kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp