Bản dịch của từ Tossed aside trong tiếng Việt
Tossed aside

Tossed aside(Idiom)
Để cái gì đó sang một bên để xem xét sau.
To set something aside for later consideration.
Từ chối điều gì đó không quan trọng hoặc vô ích.
To reject something as unimportant or useless.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Tossed aside" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vứt bỏ hoặc không còn quan tâm đến một cái gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này thường diễn tả hành động không trân trọng, không lưu ý hoặc bỏ qua. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cụm từ này, cả hai đều được sử dụng tương tự trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong văn viết chính thức hay giao tiếp hàng ngày.
"Cụm từ 'tossed aside' có nguồn gốc từ động từ 'toss', xuất phát từ tiếng Pháp cổ 'toser', có nghĩa là ném hay quăng. Thành phần 'aside' được bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon 'on, se', thể hiện sự chuyển hướng hay tách rời. Lịch sử từ có liên quan đến những hành động thể chất của việc vứt bỏ, từ đó liên hệ đến nghĩa hiện tại, diễn tả sự hắt hủi hay không coi trọng một điều gì đó trong bối cảnh xã hội hoặc tình cảm".
Cụm từ "tossed aside" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bỏ qua, không coi trọng một điều gì đó, có thể liên quan đến ý kiến, vật thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống xã hội, văn hóa hoặc tâm lý, nhằm nhấn mạnh đến sự khinh thường hoặc sự không quan tâm đối với một vấn đề nào đó.
"Tossed aside" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vứt bỏ hoặc không còn quan tâm đến một cái gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này thường diễn tả hành động không trân trọng, không lưu ý hoặc bỏ qua. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cụm từ này, cả hai đều được sử dụng tương tự trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng phụ thuộc vào tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong văn viết chính thức hay giao tiếp hàng ngày.
"Cụm từ 'tossed aside' có nguồn gốc từ động từ 'toss', xuất phát từ tiếng Pháp cổ 'toser', có nghĩa là ném hay quăng. Thành phần 'aside' được bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon 'on, se', thể hiện sự chuyển hướng hay tách rời. Lịch sử từ có liên quan đến những hành động thể chất của việc vứt bỏ, từ đó liên hệ đến nghĩa hiện tại, diễn tả sự hắt hủi hay không coi trọng một điều gì đó trong bối cảnh xã hội hoặc tình cảm".
Cụm từ "tossed aside" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bỏ qua, không coi trọng một điều gì đó, có thể liên quan đến ý kiến, vật thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống xã hội, văn hóa hoặc tâm lý, nhằm nhấn mạnh đến sự khinh thường hoặc sự không quan tâm đối với một vấn đề nào đó.
