Bản dịch của từ Toucan trong tiếng Việt
Toucan
Noun [U/C]
Toucan (Noun)
Ví dụ
Toucans are known for their colorful plumage and large bills.
Toucans nổi tiếng với bộ lông màu sắc và mỏ lớn.
Some people believe toucans bring good luck to those who see them.
Một số người tin rằng các chú tukan mang lại may mắn cho những người nhìn thấy chúng.
Do you think toucans would make interesting subjects for an IELTS essay?
Bạn có nghĩ rằng các chú tukan sẽ là chủ đề thú vị cho một bài luận IELTS không?
Dạng danh từ của Toucan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toucan | Toucans |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toucan
Không có idiom phù hợp