Bản dịch của từ Touch of humour trong tiếng Việt
Touch of humour

Touch of humour (Noun)
Her speech had a touch of humour that made everyone laugh.
Bài phát biểu của cô ấy có một chút hài hước khiến mọi người cười.
The movie didn't have a touch of humour, which disappointed the audience.
Bộ phim không có một chút hài hước nào, điều này khiến khán giả thất vọng.
Does his story include a touch of humour for social events?
Câu chuyện của anh ấy có bao gồm một chút hài hước cho các sự kiện xã hội không?
The comedian added a touch of humour to the serious discussion.
Nhà hài kịch đã thêm một chút hài hước vào cuộc thảo luận nghiêm túc.
The speech did not have a touch of humour at all.
Bài phát biểu hoàn toàn không có một chút hài hước nào.
Did the party have a touch of humour in its activities?
Buổi tiệc có một chút hài hước trong các hoạt động không?
Her speech had a touch of humour that made everyone laugh.
Bài phát biểu của cô ấy có một chút hài hước khiến mọi người cười.
He didn't add a touch of humour to his presentation.
Anh ấy không thêm một chút hài hước nào vào bài thuyết trình.
Does your friend use a touch of humour in conversations?
Bạn của bạn có sử dụng một chút hài hước trong các cuộc trò chuyện không?
"Cảm giác hài hước" (touch of humour) là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ sự hiện diện nhẹ nhàng của yếu tố hài hước trong một tình huống, lời nói hoặc tác phẩm nghệ thuật. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách tinh tế, có tính giải trí mà không làm mất đi tính nghiêm túc của chủ đề. Khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, song, sự phát âm có thể thay đổi theo vùng miền. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết và nói, nhằm tạo thêm sự sinh động và dễ tiếp cận cho người nghe hoặc đọc.