Bản dịch của từ Touchpad trong tiếng Việt

Touchpad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touchpad (Noun)

tˈutʃpˌæd
tˈutʃpˌæd
01

Một thiết bị đầu vào của máy tính ở dạng một bảng nhỏ chứa các vùng cảm ứng khác nhau.

A computer input device in the form of a small panel containing different touchsensitive areas.

Ví dụ

The laptop's touchpad makes it easy to navigate social media.

Bàn di chuột của laptop giúp dễ dàng truy cập mạng xã hội.

The touchpad does not respond well when my hands are wet.

Bàn di chuột không phản hồi tốt khi tay tôi ướt.

Is the touchpad more convenient than an external mouse for social tasks?

Bàn di chuột có tiện lợi hơn chuột bên ngoài cho các nhiệm vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touchpad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touchpad

Không có idiom phù hợp