Bản dịch của từ Touchpad trong tiếng Việt
Touchpad

Touchpad (Noun)
The laptop's touchpad makes it easy to navigate social media.
Bàn di chuột của laptop giúp dễ dàng truy cập mạng xã hội.
The touchpad does not respond well when my hands are wet.
Bàn di chuột không phản hồi tốt khi tay tôi ướt.
Is the touchpad more convenient than an external mouse for social tasks?
Bàn di chuột có tiện lợi hơn chuột bên ngoài cho các nhiệm vụ xã hội không?
Touchpad, trong tiếng Việt gọi là "bàn di", là thiết bị đầu vào không dùng chuột, thường được tích hợp trên laptop hoặc máy tính bảng. Thiết bị này cho phép người dùng điều khiển con trỏ qua việc chạm, kéo hoặc vuốt trên bề mặt cảm ứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Touchpad đã trở thành phương tiện phổ biến cho các tương tác người-máy trong môi trường công nghệ hiện đại.
Từ "touchpad" có nguồn gốc từ "touch" và "pad". "Touch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tūccan", có nghĩa là "chạm". Còn "pad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pædd", nghĩa là "miếng đệm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ những năm 1990 để chỉ bề mặt nhạy cảm với cảm ứng trên máy tính, giúp người dùng tương tác thông qua các cử chỉ chạm. Sự kết hợp này phản ánh tính năng chính của thiết bị trong việc nhận diện và thực hiện các lệnh thông qua sự tiếp xúc.
Từ "touchpad" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, thiết bị điện tử và giao diện người dùng. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong môi trường công nghệ thông tin, khi mô tả các tính năng của laptop hoặc thiết bị di động, cũng như trong các bài viết về công nghệ mới.