Bản dịch của từ Tracheoesophageal puncture trong tiếng Việt

Tracheoesophageal puncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracheoesophageal puncture(Noun)

tˌɑɹikəʃˈuələv pˈʌŋktʃɚ
tˌɑɹikəʃˈuələv pˈʌŋktʃɚ
01

Lỗ được tạo ra bởi quy trình phẫu thuật.

The opening created by the surgical procedure.

Ví dụ
02

Một quy trình phẫu thuật được thực hiện để tạo ra một lỗ giữa khí quản và thực quản.

A surgical procedure performed to create an opening between the trachea and esophagus.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong phục hồi giọng nói cho những người mắc ung thư thanh quản.

A method used in speech rehabilitation for individuals with laryngeal cancer.

Ví dụ