Bản dịch của từ Tracheoesophageal puncture trong tiếng Việt
Tracheoesophageal puncture
Noun [U/C]

Tracheoesophageal puncture(Noun)
tˌɑɹikəʃˈuələv pˈʌŋktʃɚ
tˌɑɹikəʃˈuələv pˈʌŋktʃɚ
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng trong phục hồi giọng nói cho những người mắc ung thư thanh quản.
A method used in speech rehabilitation for individuals with laryngeal cancer.
Ví dụ
