Bản dịch của từ Tracking down trong tiếng Việt
Tracking down

Tracking down (Verb)
The police are tracking down the missing teenager, Sarah Johnson.
Cảnh sát đang truy tìm cô thiếu niên mất tích, Sarah Johnson.
They are not tracking down the source of the misinformation.
Họ không đang truy tìm nguồn gốc của thông tin sai lệch.
Are you tracking down the person who posted those rumors?
Bạn có đang truy tìm người đã đăng những tin đồn đó không?
Tracking down (Phrase)
The police are tracking down the missing person from last week.
Cảnh sát đang truy tìm người mất tích từ tuần trước.
They are not tracking down the suspects quickly enough for the case.
Họ không đang truy tìm nghi phạm đủ nhanh cho vụ án.
Are you tracking down the sources for your social research project?
Bạn có đang truy tìm nguồn cho dự án nghiên cứu xã hội của mình không?
"Tracking down" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm và xác định vị trí một đối tượng hoặc thông tin cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra hoặc tìm kiếm dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tracking down" duy trì ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều thuật ngữ ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hình thức ngữ pháp phong phú hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "tracking down" bắt nguồn từ động từ "track", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả việc theo dõi và xác định vị trí hoặc nguồn gốc của một sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Ngày nay, "tracking down" thường được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm và xác định người, vật hoặc thông tin bị mất, phản ánh sự phát triển trong cách thức chúng ta tiếp cận việc thu thập dữ liệu và thông tin.
Cụm từ "tracking down" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và viết, nơi người thí sinh cần mô tả hoặc khảo sát thông tin. Trong kỹ năng đọc, cụm từ này được sử dụng liên quan đến việc tìm kiếm dữ liệu hoặc thông tin trong các văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "tracking down" thường được sử dụng trong điều tra, tìm kiếm đồ vật bị mất hoặc thu thập thông tin cần thiết cho nghiên cứu, phản ánh sự tìm kiếm chủ động và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
