Bản dịch của từ Tradeoff trong tiếng Việt

Tradeoff

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tradeoff (Noun)

01

Sự cân bằng đạt được giữa hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích; một sự thỏa hiệp.

A balance achieved between two desirable but incompatible features a compromise.

Ví dụ

Finding a tradeoff between work and social life is very challenging.

Tìm kiếm sự đánh đổi giữa công việc và đời sống xã hội rất khó khăn.

There isn't a tradeoff between friendship and professional success.

Không có sự đánh đổi giữa tình bạn và thành công nghề nghiệp.

Is there a tradeoff between privacy and social media engagement?

Có sự đánh đổi nào giữa quyền riêng tư và sự tham gia mạng xã hội không?

Tradeoff (Phrase)

01

Hành động cân bằng hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích với nhau; thực hiện một sự thỏa hiệp.

The act of balancing two desirable but incompatible features making a compromise.

Ví dụ

Many families face a tradeoff between work and family time.

Nhiều gia đình phải đối mặt với sự đánh đổi giữa công việc và thời gian gia đình.

The tradeoff of privacy for security concerns many citizens today.

Sự đánh đổi giữa quyền riêng tư và an ninh khiến nhiều công dân lo lắng.

Is there a tradeoff between economic growth and environmental protection?

Có sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tradeoff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tradeoff

Không có idiom phù hợp