Bản dịch của từ Tradeoff trong tiếng Việt
Tradeoff
Tradeoff (Noun)
Sự cân bằng đạt được giữa hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích; một sự thỏa hiệp.
A balance achieved between two desirable but incompatible features a compromise.
Finding a tradeoff between work and social life is very challenging.
Tìm kiếm sự đánh đổi giữa công việc và đời sống xã hội rất khó khăn.
There isn't a tradeoff between friendship and professional success.
Không có sự đánh đổi giữa tình bạn và thành công nghề nghiệp.
Is there a tradeoff between privacy and social media engagement?
Có sự đánh đổi nào giữa quyền riêng tư và sự tham gia mạng xã hội không?
Tradeoff (Phrase)
Hành động cân bằng hai đặc điểm mong muốn nhưng không tương thích với nhau; thực hiện một sự thỏa hiệp.
The act of balancing two desirable but incompatible features making a compromise.
Many families face a tradeoff between work and family time.
Nhiều gia đình phải đối mặt với sự đánh đổi giữa công việc và thời gian gia đình.
The tradeoff of privacy for security concerns many citizens today.
Sự đánh đổi giữa quyền riêng tư và an ninh khiến nhiều công dân lo lắng.
Is there a tradeoff between economic growth and environmental protection?
Có sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường không?
Từ "tradeoff" được sử dụng để chỉ sự đánh đổi giữa hai yếu tố hoặc lựa chọn, trong đó việc tối ưu hóa một yếu tố thường dẫn đến sự giảm thiểu của yếu tố còn lại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học xã hội và quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trade-off" và "tradeoff" có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau; tuy nhiên, "trade-off" có xu hướng được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức của tiếng Anh Anh.
Từ "tradeoff" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "trade" (thương mại, đổi chác) và "off" (từ bỏ, nhường). "Trade" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trade", có nghĩa là trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", chỉ việc chuyển giao hoặc từ bỏ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tradeoff" đề cập đến sự thoả hiệp giữa hai yếu tố, cho thấy mối liên hệ giữa việc chọn lựa và hệ quả của sự từ bỏ, phản ánh nguyên lý nền tảng trong quyết định kinh tế và quản lý tài nguyên.
Từ "tradeoff" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về các quyết định và lựa chọn. Tần suất sử dụng của nó đạt mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí. Trong ngữ cảnh khác, "tradeoff" phổ biến trong kinh tế học và quản lý, thường được sử dụng để mô tả sự điều chỉnh giữa hai yếu tố đối lập trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp