Bản dịch của từ Traditional culture trong tiếng Việt
Traditional culture
Traditional culture (Noun)
Traditional culture plays a vital role in Vietnamese family gatherings.
Văn hóa truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các buổi họp gia đình Việt Nam.
Many young people do not appreciate traditional culture anymore.
Nhiều người trẻ không còn trân trọng văn hóa truyền thống nữa.
Does traditional culture influence social behavior in modern society?
Văn hóa truyền thống có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Traditional culture shapes community identity in many societies worldwide.
Văn hóa truyền thống định hình bản sắc cộng đồng ở nhiều xã hội trên thế giới.
Traditional culture does not always adapt to modern social changes effectively.
Văn hóa truyền thống không luôn thích ứng hiệu quả với những thay đổi xã hội hiện đại.
How does traditional culture influence social behavior in Vietnam today?
Văn hóa truyền thống ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở Việt Nam ngày nay?
Vietnamese traditional culture emphasizes respect for elders and family values.
Văn hóa truyền thống Việt Nam nhấn mạnh sự tôn trọng người lớn và giá trị gia đình.
Many young people do not appreciate traditional culture today.
Nhiều người trẻ không đánh giá cao văn hóa truyền thống ngày nay.
Is traditional culture important for social identity in modern society?
Văn hóa truyền thống có quan trọng cho bản sắc xã hội trong xã hội hiện đại không?
Văn hoá truyền thống là khái niệm chỉ hệ thống giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và nghệ thuật được phát triển qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng cụ thể. Khái niệm này thường liên quan đến cách thức sinh hoạt hàng ngày, lễ hội và phong tục đặc trưng của một dân tộc. Văn hoá truyền thống có vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc dân tộc và tạo ra sự gắn kết xã hội. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.