Bản dịch của từ Traditionalist trong tiếng Việt

Traditionalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditionalist (Noun)

tɹədˈɪʃənəlɪst
tɹədˈɪʃənəlɪst
01

Một người ủng hộ hoặc ủng hộ phong tục, truyền thống hoặc tín ngưỡng của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

A person who upholds or supports the customs, traditions, or beliefs of a particular group or society.

Ví dụ

The traditionalist insisted on following age-old customs in the community.

Người theo chủ nghĩa truyền thống nhất quyết tuân theo các phong tục lâu đời trong cộng đồng.

As a traditionalist, Sarah always celebrates holidays in a traditional way.

Là một người theo chủ nghĩa truyền thống, Sarah luôn tổ chức các ngày lễ theo cách truyền thống.

The traditionalist group promoted cultural traditions within the society.

Nhóm theo chủ nghĩa truyền thống đã phát huy truyền thống văn hóa trong xã hội.

Traditionalist (Adjective)

tɹədˈɪʃənəlɪst
tɹədˈɪʃənəlɪst
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ phong tục, truyền thống hoặc tín ngưỡng của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

Relating to or supporting the customs, traditions, or beliefs of a particular group or society.

Ví dụ

The traditionalist values of the community were deeply ingrained in their daily lives.

Các giá trị truyền thống của cộng đồng đã ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày của họ.

She is a traditionalist who prefers to celebrate holidays following old customs.

Cô ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống, thích tổ chức các ngày lễ theo phong tục cũ.

The traditionalist viewpoint on marriage is to uphold the sanctity of the institution.

Quan điểm của người theo chủ nghĩa truyền thống về hôn nhân là đề cao sự thiêng liêng của thể chế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traditionalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traditionalist

Không có idiom phù hợp