Bản dịch của từ Traditionalist trong tiếng Việt

Traditionalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditionalist(Noun)

trɐdˈɪʃənəlˌɪst
trəˈdɪʃənəɫɪst
01

Một người ủng hộ một truyền thống văn hóa hoặc tôn giáo cụ thể.

A supporter of a particular cultural or religious tradition

Ví dụ
02

Một cá nhân tuân thủ một tập hợp niềm tin hoặc phong tục được coi là truyền thống.

An individual who adheres to a set of beliefs or customs that are viewed as traditional

Ví dụ
03

Một người ủng hộ các giá trị và truyền thống cổ xưa.

A person who advocates for traditional values and practices

Ví dụ