Bản dịch của từ Traditionalist trong tiếng Việt
Traditionalist

Traditionalist (Noun)
Một người ủng hộ hoặc ủng hộ phong tục, truyền thống hoặc tín ngưỡng của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.
A person who upholds or supports the customs, traditions, or beliefs of a particular group or society.
The traditionalist insisted on following age-old customs in the community.
Người theo chủ nghĩa truyền thống nhất quyết tuân theo các phong tục lâu đời trong cộng đồng.
As a traditionalist, Sarah always celebrates holidays in a traditional way.
Là một người theo chủ nghĩa truyền thống, Sarah luôn tổ chức các ngày lễ theo cách truyền thống.
The traditionalist group promoted cultural traditions within the society.
Nhóm theo chủ nghĩa truyền thống đã phát huy truyền thống văn hóa trong xã hội.
Traditionalist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ phong tục, truyền thống hoặc tín ngưỡng của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.
Relating to or supporting the customs, traditions, or beliefs of a particular group or society.
The traditionalist values of the community were deeply ingrained in their daily lives.
Các giá trị truyền thống của cộng đồng đã ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày của họ.
She is a traditionalist who prefers to celebrate holidays following old customs.
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống, thích tổ chức các ngày lễ theo phong tục cũ.
The traditionalist viewpoint on marriage is to uphold the sanctity of the institution.
Quan điểm của người theo chủ nghĩa truyền thống về hôn nhân là đề cao sự thiêng liêng của thể chế.
Họ từ
Từ "traditionalist" chỉ người theo chủ nghĩa truyền thống, tức là người tôn trọng và bảo tồn các giá trị, phong tục tập quán đã có từ lâu đời. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "traditionalist" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo, chính trị hoặc nghệ thuật, nhấn mạnh đến việc giữ vững các nguyên tắc đã được thiết lập.
Từ "traditionalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "traditio", có nghĩa là "sự trao truyền". Từ này được hình thành từ "tradere", mang ý nghĩa "trao lại, chuyển giao". Trong lịch sử, "traditionalist" mô tả những người bảo tồn và duy trì các giá trị, phong tục, và truyền thống văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm chống lại sự thay đổi và ủng hộ việc giữ gìn các chuẩn mực đã có từ lâu.
Từ "traditionalist" ít thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quan điểm văn hóa, xã hội hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ các giá trị, phong tục tập quán cổ truyền trong các lĩnh vực như giáo dục, tôn giáo hay nghệ thuật. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chênh lệch giữa tư duy cổ điển và hiện đại trong các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp