Bản dịch của từ Trailblazing trong tiếng Việt
Trailblazing

Trailblazing (Noun)
Hoạt động giới thiệu những ý tưởng hoặc phương pháp mới trong một lĩnh vực và là người tiên phong thực hiện điều đó.
The activity of introducing new ideas or methods in an area and being a pioneer in doing so.
Her trailblazing efforts in education have inspired many young students.
Những nỗ lực tiên phong của cô ấy trong giáo dục đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh trẻ.
Not everyone appreciates the importance of trailblazing in societal progress.
Không phải ai cũng đánh giá cao tầm quan trọng của việc tiên phong trong tiến bộ xã hội.
Do you think trailblazing individuals play a crucial role in social development?
Bạn có nghĩ rằng những cá nhân tiên phong đóng một vai trò quan trọng trong phát triển xã hội không?
Trailblazing (Adjective)
Mang tính chất đổi mới và tiên phong.
Innovative and pioneering in nature.
Her trailblazing ideas revolutionized social media marketing strategies.
Ý tưởng đột phá của cô ấy đã cách mạng hóa các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
Not following trailblazing trends may hinder social progress in the long run.
Không tuân thủ các xu hướng đột phá có thể ngăn cản tiến bộ xã hội trong tương lai.
Are trailblazing initiatives essential for addressing social issues effectively?
Các sáng kiến đột phá có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Từ "trailblazing" có nghĩa là dẫn đầu, tiên phong trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Từ này mang tính tích cực, ám chỉ đến những cá nhân hoặc nhóm đã mở đường cho các ý tưởng, phương pháp mới. Trong tiếng Anh, "trailblazing" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, phiên bản Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự tiên phong trong lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp.
Từ "trailblazing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to blaze a trail", nghĩa là "đánh dấu con đường". Thuật ngữ này xuất phát từ động từ "to blaze", có nguồn gốc từ tiếng Latin "blāsmare" (để đốt cháy) và tiếng Old English "blǣosan". Trong lịch sử, "trailblazing" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra con đường mới, cả về vật lý lẫn ý tưởng. Ngày nay, nó được sử dụng để Only nói về những người hoặc hành động tiên phong, mang tính sáng tạo trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "trailblazing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả những người tiên phong hoặc những ý tưởng sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để nói về các lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, nơi những cá nhân hoặc nhóm có những đóng góp đột phá dẫn dắt sự phát triển mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp