Bản dịch của từ Train station trong tiếng Việt

Train station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Train station (Noun)

tɹˈeɪn stˈeɪʃən
tɹˈeɪn stˈeɪʃən
01

Nơi tàu dừng để đón hoặc trả khách.

A place where trains stop to pick up or drop off passengers.

Ví dụ

The train station in Chicago serves thousands of passengers daily.

Ga tàu ở Chicago phục vụ hàng ngàn hành khách mỗi ngày.

The train station does not allow bicycles inside the waiting area.

Ga tàu không cho phép xe đạp vào khu vực chờ.

Is the train station near the city center?

Ga tàu có gần trung tâm thành phố không?

02

Cơ sở cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan đến tàu hỏa.

An establishment where trainrelated goods or services are provided.

Ví dụ

The train station in Chicago serves thousands of passengers daily.

Nhà ga xe lửa ở Chicago phục vụ hàng nghìn hành khách mỗi ngày.

The train station does not offer many services for tourists.

Nhà ga xe lửa không cung cấp nhiều dịch vụ cho khách du lịch.

Is the train station near the city center?

Nhà ga xe lửa có gần trung tâm thành phố không?

03

Một nhà ga gắn liền với vận tải đường sắt.

A terminal associated with rail transport.

Ví dụ

The train station in downtown Chicago is very busy every morning.

Ga tàu ở trung tâm Chicago rất đông đúc mỗi buổi sáng.

The train station does not have enough seating for all passengers.

Ga tàu không có đủ chỗ ngồi cho tất cả hành khách.

Is the train station near the city center or far away?

Ga tàu có gần trung tâm thành phố không hay ở xa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/train station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Train station

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.