Bản dịch của từ Training course trong tiếng Việt

Training course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training course (Noun)

01

Một khóa học được thiết kế để dạy các kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể.

A course designed to teach specific skills or knowledge.

Ví dụ

The community center offers a training course for job seekers in 2023.

Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa đào tạo cho người tìm việc năm 2023.

Many people do not know about the training course for social workers.

Nhiều người không biết về khóa đào tạo cho nhân viên xã hội.

Is there a training course available for volunteers in our city?

Có khóa đào tạo nào cho tình nguyện viên ở thành phố chúng ta không?

The training course improved his public speaking skills.

Khóa học huấn luyện đã cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của anh ấy.

She didn't find the training course helpful for job interviews.

Cô ấy không thấy khóa học huấn luyện hữu ích cho phỏng vấn công việc.

02

Một chương trình học tập có cấu trúc.

A structured program of learning.

Ví dụ

The community center offers a free training course for job seekers.

Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa đào tạo miễn phí cho người tìm việc.

Many people do not know about the training course available this month.

Nhiều người không biết về khóa đào tạo có sẵn trong tháng này.

Is there a training course on social skills in our area?

Có khóa đào tạo về kỹ năng xã hội nào trong khu vực chúng ta không?

The training course improved her communication skills.

Khóa đào tạo cải thiện kỹ năng giao tiếp của cô ấy.

He didn't complete the training course due to personal reasons.

Anh ấy không hoàn thành khóa đào tạo vì lý do cá nhân.

03

Một loạt các lớp học hoặc chương trình có tổ chức tập trung vào một chủ đề cụ thể.

An organized series of classes or programs focusing on a particular topic.

Ví dụ

The training course on social skills starts next Monday at 10 AM.

Khóa học đào tạo về kỹ năng xã hội bắt đầu thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.

She did not enroll in the social training course this semester.

Cô ấy đã không đăng ký khóa học đào tạo xã hội học kỳ này.

Is the training course on social awareness available online this year?

Khóa học đào tạo về nhận thức xã hội có sẵn trực tuyến năm nay không?

The training course on public speaking improved her communication skills.

Khóa học huấn luyện về nói trước công chúng cải thiện kỹ năng giao tiếp của cô ấy.

He didn't attend the training course on leadership development last week.

Anh ấy không tham gia khóa học huấn luyện về phát triển lãnh đạo tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Training course cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Vocational are often completed within 12 months or less, and equip students with the skills and knowledge to enter the workforce quickly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In conclusion, owing to the aforementioned arguments, it seems to me that instead of monetarily assisting poor countries, global help should come in other forms such as advice and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] That is the reason why there are much leadership programs and that aim to train those who want to develop their leadership capabilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with Training course

Không có idiom phù hợp