Bản dịch của từ Training course trong tiếng Việt
Training course

Training course (Noun)
The community center offers a training course for job seekers in 2023.
Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa đào tạo cho người tìm việc năm 2023.
Many people do not know about the training course for social workers.
Nhiều người không biết về khóa đào tạo cho nhân viên xã hội.
Is there a training course available for volunteers in our city?
Có khóa đào tạo nào cho tình nguyện viên ở thành phố chúng ta không?
The training course improved his public speaking skills.
Khóa học huấn luyện đã cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của anh ấy.
She didn't find the training course helpful for job interviews.
Cô ấy không thấy khóa học huấn luyện hữu ích cho phỏng vấn công việc.
The community center offers a free training course for job seekers.
Trung tâm cộng đồng cung cấp khóa đào tạo miễn phí cho người tìm việc.
Many people do not know about the training course available this month.
Nhiều người không biết về khóa đào tạo có sẵn trong tháng này.
Is there a training course on social skills in our area?
Có khóa đào tạo về kỹ năng xã hội nào trong khu vực chúng ta không?
The training course improved her communication skills.
Khóa đào tạo cải thiện kỹ năng giao tiếp của cô ấy.
He didn't complete the training course due to personal reasons.
Anh ấy không hoàn thành khóa đào tạo vì lý do cá nhân.
Một loạt các lớp học hoặc chương trình có tổ chức tập trung vào một chủ đề cụ thể.
An organized series of classes or programs focusing on a particular topic.
The training course on social skills starts next Monday at 10 AM.
Khóa học đào tạo về kỹ năng xã hội bắt đầu thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.
She did not enroll in the social training course this semester.
Cô ấy đã không đăng ký khóa học đào tạo xã hội học kỳ này.
Is the training course on social awareness available online this year?
Khóa học đào tạo về nhận thức xã hội có sẵn trực tuyến năm nay không?
The training course on public speaking improved her communication skills.
Khóa học huấn luyện về nói trước công chúng cải thiện kỹ năng giao tiếp của cô ấy.
He didn't attend the training course on leadership development last week.
Anh ấy không tham gia khóa học huấn luyện về phát triển lãnh đạo tuần trước.
Khóa đào tạo (training course) là một chương trình tổ chức nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cho người tham gia trong một lĩnh vực cụ thể. Khóa đào tạo có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như trực tuyến, trực tiếp hoặc kết hợp. Tại Anh (British English), thuật ngữ tương đương vẫn là "training course", không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của tiếng địa phương.
Từ "training course" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "training" có nguồn gốc từ động từ Latin "tractare", có nghĩa là "treat" hay "handle", và "course" bắt nguồn từ từ Latin "cursus", có nghĩa là "chạy" hay "tiến trình". Về lịch sử, khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ các chương trình giáo dục nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Sự kết hợp giữa đào tạo và tiến trình học tập đã dẫn đến cách hiểu hiện tại về khóa học đào tạo.
Cụm từ "training course" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý các thông tin liên quan đến giáo dục và phát triển kỹ năng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát triển nghề nghiệp, đào tạo chuyên môn và các chương trình học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cá nhân trong thị trường lao động hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


