Bản dịch của từ Training session trong tiếng Việt
Training session
Training session (Noun)
Thời gian dành cho việc học hoặc thực hành kỹ năng hoặc kỹ thuật.
A period devoted to learning or practicing skills or techniques.
The training session on teamwork improved our group's social skills significantly.
Buổi đào tạo về làm việc nhóm đã cải thiện kỹ năng xã hội của chúng tôi.
The training session did not cover any social media strategies.
Buổi đào tạo không đề cập đến bất kỳ chiến lược truyền thông xã hội nào.
Did the training session include activities for enhancing social interactions?
Buổi đào tạo có bao gồm các hoạt động để tăng cường tương tác xã hội không?
The training session on communication skills was very helpful for us.
Buổi tập huấn về kỹ năng giao tiếp rất hữu ích cho chúng tôi.
The training session did not cover conflict resolution strategies effectively.
Buổi tập huấn không đề cập hiệu quả đến các chiến lược giải quyết xung đột.
Một cuộc họp hoặc chuỗi cuộc họp nhằm phát triển kiến thức về một chủ đề hoặc tập hợp kỹ năng cụ thể.
A meeting or series of meetings aimed at developing knowledge on a particular topic or set of skills.
The training session on social skills was held last Saturday.
Buổi đào tạo về kỹ năng xã hội diễn ra vào thứ Bảy vừa qua.
The training session did not cover effective communication strategies.
Buổi đào tạo không đề cập đến các chiến lược giao tiếp hiệu quả.
Was the training session about teamwork beneficial for everyone?
Buổi đào tạo về làm việc nhóm có hữu ích cho mọi người không?
The community center held a training session on social skills last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi đào tạo về kỹ năng xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not attend the training session on social awareness.
Nhiều người đã không tham dự buổi đào tạo về nhận thức xã hội.
Một sự kiện trong đó những người tham gia trải qua quá trình đào tạo, thường trong một môi trường có cấu trúc.
An event in which participants undergo training, usually in a structured environment.
The community held a training session for new volunteers last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi huấn luyện cho tình nguyện viên mới vào thứ Bảy tuần trước.
They did not attend the training session on social skills this month.
Họ đã không tham gia buổi huấn luyện về kỹ năng xã hội tháng này.
Is the training session for social workers scheduled for next week?
Buổi huấn luyện cho nhân viên xã hội có được lên lịch vào tuần tới không?
The training session on communication skills starts at 10 AM tomorrow.
Buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp bắt đầu lúc 10 giờ sáng mai.
I did not attend the training session last week for social skills.
Tôi đã không tham gia buổi đào tạo tuần trước về kỹ năng xã hội.
Cụm từ "training session" chỉ một buổi họp nhóm hoặc một khoảng thời gian mà trong đó các cá nhân tham gia vào việc học tập, rèn luyện kỹ năng hoặc phát triển năng lực chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong các môi trường công sở. Cách phát âm và ngữ điệu cũng có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách thức sử dụng nhìn chung tương đồng.