Bản dịch của từ Training session trong tiếng Việt

Training session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Training session (Noun)

tɹˈeɪnɨŋ sˈɛʃən
tɹˈeɪnɨŋ sˈɛʃən
01

Thời gian dành cho việc học hoặc thực hành kỹ năng hoặc kỹ thuật.

A period devoted to learning or practicing skills or techniques.

Ví dụ

The training session on teamwork improved our group's social skills significantly.

Buổi đào tạo về làm việc nhóm đã cải thiện kỹ năng xã hội của chúng tôi.

The training session did not cover any social media strategies.

Buổi đào tạo không đề cập đến bất kỳ chiến lược truyền thông xã hội nào.

Did the training session include activities for enhancing social interactions?

Buổi đào tạo có bao gồm các hoạt động để tăng cường tương tác xã hội không?

The training session on communication skills was very helpful for us.

Buổi tập huấn về kỹ năng giao tiếp rất hữu ích cho chúng tôi.

The training session did not cover conflict resolution strategies effectively.

Buổi tập huấn không đề cập hiệu quả đến các chiến lược giải quyết xung đột.

02

Một cuộc họp hoặc chuỗi cuộc họp nhằm phát triển kiến thức về một chủ đề hoặc tập hợp kỹ năng cụ thể.

A meeting or series of meetings aimed at developing knowledge on a particular topic or set of skills.

Ví dụ

The training session on social skills was held last Saturday.

Buổi đào tạo về kỹ năng xã hội diễn ra vào thứ Bảy vừa qua.

The training session did not cover effective communication strategies.

Buổi đào tạo không đề cập đến các chiến lược giao tiếp hiệu quả.

Was the training session about teamwork beneficial for everyone?

Buổi đào tạo về làm việc nhóm có hữu ích cho mọi người không?

The community center held a training session on social skills last Saturday.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi đào tạo về kỹ năng xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

Many people did not attend the training session on social awareness.

Nhiều người đã không tham dự buổi đào tạo về nhận thức xã hội.

03

Một sự kiện trong đó những người tham gia trải qua quá trình đào tạo, thường trong một môi trường có cấu trúc.

An event in which participants undergo training, usually in a structured environment.

Ví dụ

The community held a training session for new volunteers last Saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi huấn luyện cho tình nguyện viên mới vào thứ Bảy tuần trước.

They did not attend the training session on social skills this month.

Họ đã không tham gia buổi huấn luyện về kỹ năng xã hội tháng này.

Is the training session for social workers scheduled for next week?

Buổi huấn luyện cho nhân viên xã hội có được lên lịch vào tuần tới không?

The training session on communication skills starts at 10 AM tomorrow.

Buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp bắt đầu lúc 10 giờ sáng mai.

I did not attend the training session last week for social skills.

Tôi đã không tham gia buổi đào tạo tuần trước về kỹ năng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Training session cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Training session

Không có idiom phù hợp