Bản dịch của từ Trainup trong tiếng Việt
Trainup
Verb

Trainup(Verb)
tɹˈeɪnˌʌp
tɹˈeɪnˌʌp
01
Dạy cho ai đó một kỹ năng hoặc hành vi cụ thể thông qua hướng dẫn và thực hành.
To teach someone a particular skill or behavior through instruction and practice.
Ví dụ
02
Chuẩn bị cho ai đó về một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
To prepare someone for a particular task or role.
Ví dụ
