Bản dịch của từ Trainup trong tiếng Việt

Trainup

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trainup(Verb)

tɹˈeɪnˌʌp
tɹˈeɪnˌʌp
01

Dạy cho ai đó một kỹ năng hoặc hành vi cụ thể thông qua hướng dẫn và thực hành.

To teach someone a particular skill or behavior through instruction and practice.

Ví dụ
02

Chuẩn bị cho ai đó về một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.

To prepare someone for a particular task or role.

Ví dụ
03

Nuôi dưỡng hoặc giáo dục trẻ em hoặc động vật.

To rear or educate children or animals.

Ví dụ