Bản dịch của từ Trainup trong tiếng Việt

Trainup

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trainup (Verb)

tɹˈeɪnˌʌp
tɹˈeɪnˌʌp
01

Dạy cho ai đó một kỹ năng hoặc hành vi cụ thể thông qua hướng dẫn và thực hành.

To teach someone a particular skill or behavior through instruction and practice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuẩn bị cho ai đó về một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.

To prepare someone for a particular task or role.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nuôi dưỡng hoặc giáo dục trẻ em hoặc động vật.

To rear or educate children or animals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trainup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trainup

Không có idiom phù hợp