Bản dịch của từ Tranny trong tiếng Việt

Tranny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranny (Noun)

ˈtrani
ˈtræni
01

Người chuyển giới hoặc người cải trang.

A transvestite or transgender person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống truyền động trong xe cơ giới.

The transmission in a motor vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc radio bán dẫn.

A transistor radio.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranny

Không có idiom phù hợp