Bản dịch của từ Transvestite trong tiếng Việt
Transvestite

Transvestite (Noun)
The transvestite felt comfortable in a dress during the interview.
Người mặc đồ đồng tính cảm thấy thoải mái trong bộ váy trong cuộc phỏng vấn.
She never judges people based on whether they are transvestites or not.
Cô ấy không bao giờ đánh giá người dựa vào việc họ có phải là người mặc đồ đồng tính hay không.
Did you know that the famous singer is a transvestite advocate?
Bạn có biết rằng ca sĩ nổi tiếng ấy là một người ủng hộ người mặc đồ đồng tính không?
Dạng danh từ của Transvestite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transvestite | Transvestites |
Họ từ
Từ "transvestite" chỉ những người có hành vi ăn mặc hoặc trình diễn trang phục của giới tính khác với giới tính sinh học của họ, thường nhằm mục đích nghệ thuật hoặc tự thể hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể có ý nghĩa tiêu cực và không được sử dụng phổ biến như trước. Trong tiếng Anh Anh, "transvestite" có thể còn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau nhưng cũng ngày càng ít gặp. Cả hai biến thể đều phản ánh sự phức tạp trong vấn đề giới tính và bản sắc cá nhân.
Từ "transvestite" xuất phát từ tiếng Latin "trans-", có nghĩa là "qua", và "vestire", có nghĩa là "mặc". Khái niệm này lần đầu tiên được đưa ra vào thế kỷ 19 để chỉ những người mặc đồ của giới tính khác nhằm biểu đạt bản sắc hoặc sự thể hiện bản thân. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thực hiện hành động mặc trang phục trái ngược với giới tính sinh học của họ, phản ánh sự phong phú của bản sắc giới và mối quan hệ giữa giới tính và văn hóa.
Từ "transvestite" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội học, tâm lý học và văn hóa, thường liên quan đến thảo luận về bản sắc giới và các phong trào LGBTQ+. Trong các tình huống đời sống thường ngày, từ này có thể được sử dụng khi nói về văn hóa trình diễn hoặc các sự kiện liên quan đến LGBTQ+, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp