Bản dịch của từ Tranq trong tiếng Việt

Tranq

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tranq (Noun)

tɹˈæŋk
tɹˈæŋk
01

(từ lóng) cắt thuốc an thần.

(slang) clipping of tranquilizer.

Ví dụ

The police used a tranq to calm down the aggressive protester.

Cảnh sát đã sử dụng thuốc mê để trấn an người biểu tình hung hãn.

The zookeeper administered a tranq to the restless lion.

Người trông coi vườn thú đã tiêm thuốc mê cho con sư tử đang bồn chồn.

The tranquilizer dart contained a powerful tranq for the wild animal.

Phi tiêu thuốc an thần chứa một loại thuốc mê cực mạnh cho động vật hoang dã.

02

(từ lóng) thuốc giảm đau thú y xylazine, dùng làm thuốc đường phố.

(slang) the veterinary analgesic drug xylazine, used as a street drug.

Ví dụ

Tranq abuse can lead to serious health issues in the community.

Lạm dụng thuốc an thần có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.

The police are cracking down on the illegal sale of tranq.

Cảnh sát đang trấn áp việc bán thuốc an thần trái phép.

The youth were arrested for possession of tranq.

Thanh niên bị bắt vì tàng trữ thuốc an thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tranq/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tranq

Không có idiom phù hợp