Bản dịch của từ Tranq trong tiếng Việt
Tranq

Tranq (Noun)
(từ lóng) cắt thuốc an thần.
(slang) clipping of tranquilizer.
The police used a tranq to calm down the aggressive protester.
Cảnh sát đã sử dụng thuốc mê để trấn an người biểu tình hung hãn.
The zookeeper administered a tranq to the restless lion.
Người trông coi vườn thú đã tiêm thuốc mê cho con sư tử đang bồn chồn.
The tranquilizer dart contained a powerful tranq for the wild animal.
Phi tiêu thuốc an thần chứa một loại thuốc mê cực mạnh cho động vật hoang dã.
Tranq abuse can lead to serious health issues in the community.
Lạm dụng thuốc an thần có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
The police are cracking down on the illegal sale of tranq.
Cảnh sát đang trấn áp việc bán thuốc an thần trái phép.
The youth were arrested for possession of tranq.
Thanh niên bị bắt vì tàng trữ thuốc an thần.
Từ "tranq" là viết tắt của "tranquilizer", thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc an thần, nhằm giảm lo âu, căng thẳng hoặc giúp người bệnh dễ chịu hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu tâm lý. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "tranq" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức và không phổ biến trong các tài liệu chính thức. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong môi trường thường ngày.
Từ "tranq" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tranquillus", nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "thanh bình". Việc sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế để chỉ các loại thuốc an thần, nhằm giảm lo âu và căng thẳng. Ý nghĩa hiện tại của "tranq" liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái yên tĩnh bên ngoài đến sự ổn định và thanh thản bên trong của tâm trí con người.
Từ "tranq" là từ viết tắt của "tranquilizer", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít gặp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc y học. Nó phổ biến trong các trường hợp thảo luận về liệu pháp điều trị hoặc kiểm soát lo âu. Tuy nhiên, không phải là từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.