Bản dịch của từ Transducer trong tiếng Việt

Transducer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transducer (Noun)

tɹænsdjˈusəɹ
tɹænsdˈusɚ
01

Một thiết bị chuyển đổi các biến thể của một đại lượng vật lý, chẳng hạn như áp suất hoặc độ sáng, thành tín hiệu điện hoặc ngược lại.

A device that converts variations in a physical quantity such as pressure or brightness into an electrical signal or vice versa.

Ví dụ

The transducer in the smart home system monitors temperature changes accurately.

Thiết bị chuyển đổi trong hệ thống nhà thông minh theo dõi sự thay đổi nhiệt độ chính xác.

The new transducer does not work well in noisy environments.

Thiết bị chuyển đổi mới không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào.

How does the transducer improve energy efficiency in smart homes?

Thiết bị chuyển đổi cải thiện hiệu quả năng lượng trong nhà thông minh như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transducer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transducer

Không có idiom phù hợp