Bản dịch của từ Transducer trong tiếng Việt
Transducer

Transducer (Noun)
The transducer in the smart home system monitors temperature changes accurately.
Thiết bị chuyển đổi trong hệ thống nhà thông minh theo dõi sự thay đổi nhiệt độ chính xác.
The new transducer does not work well in noisy environments.
Thiết bị chuyển đổi mới không hoạt động tốt trong môi trường ồn ào.
How does the transducer improve energy efficiency in smart homes?
Thiết bị chuyển đổi cải thiện hiệu quả năng lượng trong nhà thông minh như thế nào?
Họ từ
"Cảm biến" là thiết bị chuyển đổi một dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác, thường được ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện và viễn thông. Trong tiếng Anh, từ "transducer" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "transducer" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học và âm học để chỉ các thiết bị chuyển đổi tín hiệu.
Từ "transducer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "transducere", trong đó "trans-" có nghĩa là "qua" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, nhằm chỉ thiết bị chuyển đổi tín hiệu này sang tín hiệu khác. Khái niệm này đã được mở rộng để bao trùm nhiều ứng dụng trong công nghệ thông tin và điện tử, phản ánh tính chất trung gian của nó trong việc điều chỉnh hoặc truyền tải thông tin.
Từ "transducer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Ở các ngữ cảnh khác, từ này mật độ xuất hiện cao hơn trong lĩnh vực điện tử và viễn thông, nơi nó chỉ các thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ dạng này sang dạng khác, như trong cảm biến và micro. Sự sử dụng của từ này chủ yếu diễn ra trong các bài viết chuyên ngành và thảo luận kỹ thuật.