Bản dịch của từ Transfinite trong tiếng Việt
Transfinite

Transfinite (Adjective)
Transfinite numbers help explain the size of infinite social networks.
Các số siêu vô hạn giúp giải thích kích thước của mạng xã hội vô hạn.
Many people do not understand transfinite concepts in social studies.
Nhiều người không hiểu các khái niệm siêu vô hạn trong nghiên cứu xã hội.
Are transfinite numbers useful for analyzing social interactions in large groups?
Các số siêu vô hạn có hữu ích trong việc phân tích tương tác xã hội không?
Từ "transfinite" được sử dụng trong toán học để chỉ các loại tập hợp có số lượng lớn hơn số tự nhiên nhưng không hữu hạn, thường được nghiên cứu trong lý thuyết tập hợp. Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà toán học Georg Cantor và liên quan chặt chẽ đến khái niệm số siêu hạn. Trong cả tiếng Anh Bristish và American, "transfinite" vẫn duy trì nghĩa và cách viết giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng hay phát âm.
Từ "transfinite" có nguồn gốc từ gốc Latin "trans-" có nghĩa là "vượt qua" và "finite" từ "finitus", có nghĩa là "hữu hạn". Thuật ngữ này được phát triển bởi nhà toán học Georg Cantor vào cuối thế kỷ 19 để miêu tả các tập hợp số lớn hơn số tự nhiên nhưng không hữu hạn. Kết hợp hai thành phần này, "transfinite" phản ánh khái niệm vượt qua những giới hạn của số hữu hạn, nhấn mạnh sự phong phú của các cấu trúc toán học trong lý thuyết tập hợp.
Từ "transfinite" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao do tính chất chuyên sâu của nó liên quan đến lý thuyết số và toán học nâng cao. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tập hợp vô hạn, lý thuyết của Cantor, và các lĩnh vực toán học trừu tượng. Do đó, "transfinite" ít gặp trong giao tiếp thông thường, chủ yếu xuất hiện trong môi trường học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.