Bản dịch của từ Transfinite trong tiếng Việt

Transfinite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfinite (Adjective)

tɹænsfˈaɪnaɪt
tɹænsfˈaɪnaɪt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một số tương ứng với một tập hợp vô hạn theo cách mà một số tự nhiên biểu thị hoặc đếm các phần tử của một tập hợp hữu hạn.

Relating to or denoting a number corresponding to an infinite set in the way that a natural number denotes or counts members of a finite set.

Ví dụ

Transfinite numbers help explain the size of infinite social networks.

Các số siêu vô hạn giúp giải thích kích thước của mạng xã hội vô hạn.

Many people do not understand transfinite concepts in social studies.

Nhiều người không hiểu các khái niệm siêu vô hạn trong nghiên cứu xã hội.

Are transfinite numbers useful for analyzing social interactions in large groups?

Các số siêu vô hạn có hữu ích trong việc phân tích tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfinite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfinite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.