Bản dịch của từ Transfusion trong tiếng Việt

Transfusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfusion (Noun)

tɹænsfjˈuʒn
tɹænsfjˈuʒn
01

Hành động truyền máu, sản phẩm máu hoặc chất lỏng khác được hiến tặng vào hệ tuần hoàn của người hoặc động vật.

An act of transferring donated blood blood products or other fluid into the circulatory system of a person or animal.

Ví dụ

Transfusions are common in emergency situations.

Việc truyền máu thường xuyên xảy ra trong tình huống khẩn cấp.

She refused a transfusion due to religious beliefs.

Cô ấy từ chối việc truyền máu vì lý do tôn giáo.

Do you think transfusion services should be more accessible?

Bạn nghĩ dịch vụ truyền máu nên trở nên dễ tiếp cận hơn không?

Dạng danh từ của Transfusion (Noun)

SingularPlural

Transfusion

Transfusions

Kết hợp từ của Transfusion (Noun)

CollocationVí dụ

Emergency transfusion

Truyền máu khẩn cấp

An emergency transfusion saved sarah's life before her surgery.

Một cuộc truyền máu khẩn cấp đã cứu sống cho sarah trước khi phẫu thuật.

Blood transfusion

Truyền máu

Blood transfusion can save lives during emergencies.

Truyền máu có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transfusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transfusion

Không có idiom phù hợp