Bản dịch của từ Transfusion trong tiếng Việt
Transfusion

Transfusion (Noun)
Hành động truyền máu, sản phẩm máu hoặc chất lỏng khác được hiến tặng vào hệ tuần hoàn của người hoặc động vật.
An act of transferring donated blood blood products or other fluid into the circulatory system of a person or animal.
Transfusions are common in emergency situations.
Việc truyền máu thường xuyên xảy ra trong tình huống khẩn cấp.
She refused a transfusion due to religious beliefs.
Cô ấy từ chối việc truyền máu vì lý do tôn giáo.
Do you think transfusion services should be more accessible?
Bạn nghĩ dịch vụ truyền máu nên trở nên dễ tiếp cận hơn không?
Dạng danh từ của Transfusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transfusion | Transfusions |
Kết hợp từ của Transfusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emergency transfusion Truyền máu khẩn cấp | An emergency transfusion saved sarah's life before her surgery. Một cuộc truyền máu khẩn cấp đã cứu sống cho sarah trước khi phẫu thuật. |
Blood transfusion Truyền máu | Blood transfusion can save lives during emergencies. Truyền máu có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Truyền máu (transfusion) là quá trình chuyển nhượng máu hoặc các thành phần của máu từ một người (người hiến) sang người khác (người nhận) nhằm điều trị bệnh lý hoặc hồi phục sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, nó còn có thể đề cập đến sự chuyển nhượng dịch cơ thể khác ngoài máu. Truyền máu cần tuân theo các quy trình y tế nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người nhận.
Từ "transfusion" xuất phát từ tiếng Latin "transfusio", có nguồn gốc từ "trans", nghĩa là "qua" hoặc "nối qua", và "fundere", nghĩa là "đổ" hoặc "tiêm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19 để chỉ hành động truyền máu từ một cá nhân sang cá nhân khác. Sự phát triển này liên quan đến những tiến bộ trong y học, cho phép cứu sống bệnh nhân nhờ việc cung cấp nguồn máu thay thế, qua đó thể hiện rõ nghĩa của nó trong ngữ cảnh y tế hiện đại.
Từ "transfusion" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các cuộc thi IELTS liên quan đến Health và Science. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được đánh giá là trung bình, chủ yếu trong các đề tài về điều trị bệnh, truyền máu hoặc các thí nghiệm lâm sàng. Ngoài ra, "transfusion" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống khẩn cấp như cấp cứu bệnh nhân bị mất máu, thể hiện tính cấp thiết và vai trò quan trọng của nó trong y học hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp