Bản dịch của từ Transgressed trong tiếng Việt

Transgressed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transgressed (Verb)

tɹænzgɹˈɛst
tɹænzgɹˈɛst
01

Để vượt qua giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.

To pass beyond the limits of acceptable behavior.

Ví dụ

Many people transgressed social norms during the protest in 2020.

Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.

She did not transgress any rules at the community meeting last week.

Cô ấy đã không vi phạm bất kỳ quy tắc nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they transgress the guidelines during the recent social event?

Họ có vi phạm các hướng dẫn trong sự kiện xã hội gần đây không?

02

Vi phạm luật pháp, mệnh lệnh hoặc quy tắc đạo đức.

To violate a law command or moral code.

Ví dụ

Many people transgressed social norms during the protest in 2020.

Nhiều người đã vi phạm các quy tắc xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.

He did not transgress any laws while advocating for social change.

Anh ấy không vi phạm bất kỳ luật nào khi ủng hộ thay đổi xã hội.

Did the new policy transgress the rights of the community members?

Liệu chính sách mới có vi phạm quyền lợi của các thành viên cộng đồng không?

03

Vượt quá giới hạn hoặc ranh giới được đặt ra bởi một cái gì đó.

To go beyond the limits or boundaries set by something.

Ví dụ

Many people transgressed social norms during the 2020 protests in America.

Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Mỹ.

She did not transgress the rules during the community meeting last week.

Cô ấy đã không vi phạm các quy tắc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the students transgress any boundaries during the social event?

Các sinh viên có vi phạm bất kỳ ranh giới nào trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transgressed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Transgressed

Không có idiom phù hợp