Bản dịch của từ Transgressed trong tiếng Việt
Transgressed

Transgressed (Verb)
Để vượt qua giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.
To pass beyond the limits of acceptable behavior.
Many people transgressed social norms during the protest in 2020.
Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.
She did not transgress any rules at the community meeting last week.
Cô ấy đã không vi phạm bất kỳ quy tắc nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they transgress the guidelines during the recent social event?
Họ có vi phạm các hướng dẫn trong sự kiện xã hội gần đây không?
Many people transgressed social norms during the protest in 2020.
Nhiều người đã vi phạm các quy tắc xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.
He did not transgress any laws while advocating for social change.
Anh ấy không vi phạm bất kỳ luật nào khi ủng hộ thay đổi xã hội.
Did the new policy transgress the rights of the community members?
Liệu chính sách mới có vi phạm quyền lợi của các thành viên cộng đồng không?
Many people transgressed social norms during the 2020 protests in America.
Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Mỹ.
She did not transgress the rules during the community meeting last week.
Cô ấy đã không vi phạm các quy tắc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the students transgress any boundaries during the social event?
Các sinh viên có vi phạm bất kỳ ranh giới nào trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "transgressed" là quá khứ của động từ "transgress", có nghĩa là vi phạm một quy tắc, luật lệ hoặc chuẩn mực đạo đức. Từ này thường thể hiện hành động vượt qua giới hạn cho phép. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn phong hàn lâm, "transgressed" thường được sử dụng để chỉ những hành động nghiêm trọng hoặc sai trái trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "transgressed" có nguồn gốc từ động từ Latin "transgredi", với tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua", và "gredi" có nghĩa là "bước". Từ này mang ý nghĩa hành động vượt qua giới hạn hoặc quy tắc. Sự chuyển biến nghĩa của "transgressed" từ việc chỉ hành động đi qua một ranh giới trở thành nghĩa vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc pháp lý phản ánh tính chất nghiêm trọng và hệ quả của việc không tuân thủ quy định trong xã hội hiện đại.
Từ "transgressed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi ngôn ngữ thường thiên về sự rõ ràng và đơn giản. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến đạo đức hoặc quy tắc xã hội, khi thảo luận về việc vi phạm hay vượt quá giới hạn. Trong các nghiên cứu pháp luật và triết học, "transgressed" được dùng để chỉ các hành vi vi phạm chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
