Bản dịch của từ Transgressed trong tiếng Việt
Transgressed
Transgressed (Verb)
Để vượt qua giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.
To pass beyond the limits of acceptable behavior.
Many people transgressed social norms during the protest in 2020.
Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.
She did not transgress any rules at the community meeting last week.
Cô ấy đã không vi phạm bất kỳ quy tắc nào tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did they transgress the guidelines during the recent social event?
Họ có vi phạm các hướng dẫn trong sự kiện xã hội gần đây không?
Many people transgressed social norms during the protest in 2020.
Nhiều người đã vi phạm các quy tắc xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.
He did not transgress any laws while advocating for social change.
Anh ấy không vi phạm bất kỳ luật nào khi ủng hộ thay đổi xã hội.
Did the new policy transgress the rights of the community members?
Liệu chính sách mới có vi phạm quyền lợi của các thành viên cộng đồng không?
Many people transgressed social norms during the 2020 protests in America.
Nhiều người đã vi phạm các chuẩn mực xã hội trong các cuộc biểu tình năm 2020 ở Mỹ.
She did not transgress the rules during the community meeting last week.
Cô ấy đã không vi phạm các quy tắc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the students transgress any boundaries during the social event?
Các sinh viên có vi phạm bất kỳ ranh giới nào trong sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp