Bản dịch của từ Transient occupancy tax trong tiếng Việt

Transient occupancy tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transient occupancy tax (Noun)

tɹˈænʒənt ˈɑkjəpənsi tˈæks
tɹˈænʒənt ˈɑkjəpənsi tˈæks
01

Một loại thuế đánh vào khách lưu trú tại một cơ sở lưu trú trong thời gian ngắn.

A tax levied on guests who occupy a room or space in a lodging establishment for a short term.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản phí tài chính áp dụng cho cư dân tạm thời của khách sạn, nhà nghỉ hoặc chỗ ở tương tự.

A financial charge applied to temporary residents of hotels, motels, or similar accommodations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thuế tạo ra doanh thu thường được sử dụng để tài trợ cho các sáng kiến và dịch vụ địa phương liên quan đến du lịch.

A revenue-generating tax often used to fund local initiatives and services related to tourism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transient occupancy tax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transient occupancy tax

Không có idiom phù hợp