Bản dịch của từ Transitively trong tiếng Việt
Transitively

Transitively (Adverb)
She explained the concept transitively to her friend.
Cô ấy giải thích khái niệm theo cách chuyển giao cho bạn cô ấy.
The teacher distributed the handouts transitively among the students.
Giáo viên phân phát tài liệu theo cách chuyển giao giữa các học sinh.
The organization shared information transitively with its members.
Tổ chức chia sẻ thông tin theo cách chuyển giao với các thành viên của mình.
Họ từ
"Transitively" là một trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động mà một động từ cần có một tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Ví dụ, trong câu "She read the book", động từ "read" là một động từ chuyển tiếp và cần tân ngữ "the book". Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh ngữ pháp học thuật.
Từ "transitively" bắt nguồn từ tiếng Latin "transitvus", có nghĩa là "đi qua" hoặc "chuyển tiếp". Nó được hình thành từ động từ "transire", có nghĩa là "vượt qua". Trong ngữ pháp, "transitive" phản ánh khả năng của một động từ trong việc nhận đối tượng. Việc bổ sung đuôi "-ly" làm cho từ trở thành trạng từ, mô tả cách thức mà hành động được thực hiện với một đối tượng cụ thể. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "transitively" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh phân tích động từ và cấu trúc câu. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật về ngôn ngữ, trong khi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "transitively" ít được dùng do tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



