Bản dịch của từ Transvestic trong tiếng Việt

Transvestic

Adjective Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transvestic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chuyển giới.

Relating to or characteristic of transvestism.

Ví dụ

Transvestic performances often challenge traditional gender roles in society today.

Các buổi biểu diễn liên quan đến trang phục thường thách thức vai trò giới tính truyền thống trong xã hội ngày nay.

Transvestic expressions are not accepted in many conservative communities.

Các biểu hiện liên quan đến trang phục không được chấp nhận ở nhiều cộng đồng bảo thủ.

Are transvestic identities understood in modern social discussions and debates?

Các bản sắc liên quan đến trang phục có được hiểu trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Transvestic (Noun)

01

Một người thực hành chủ nghĩa chuyển giới.

A person who practices transvestism.

Ví dụ

Alex is a transvestic performer at the local theater in Chicago.

Alex là một nghệ sĩ biểu diễn xuyên giới tính tại nhà hát địa phương ở Chicago.

Many people do not understand transvestic individuals in our society.

Nhiều người không hiểu những cá nhân xuyên giới tính trong xã hội của chúng ta.

Are transvestic people accepted in mainstream social events today?

Người xuyên giới tính có được chấp nhận trong các sự kiện xã hội hiện nay không?

Transvestic (Noun Countable)

01

Một sự tôn sùng hiếm có khi mặc quần áo của người khác giới.

A rare fetish for wearing the clothes of the opposite sex.

Ví dụ

Many people find transvestic behavior fascinating in social contexts.

Nhiều người thấy hành vi xuyên giới tính thú vị trong các bối cảnh xã hội.

Transvestic interests are not widely accepted in every culture.

Sở thích xuyên giới tính không được chấp nhận rộng rãi ở mọi nền văn hóa.

Do you think transvestic expressions are becoming more common today?

Bạn có nghĩ rằng các biểu hiện xuyên giới tính đang trở nên phổ biến hơn hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transvestic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transvestic

Không có idiom phù hợp