Bản dịch của từ Fetish trong tiếng Việt

Fetish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetish (Noun)

fˈɛtɪʃ
fˈɛtɪʃ
01

Một vật thể vô tri được tôn thờ vì sức mạnh ma thuật được cho là của nó hoặc vì nó được coi là nơi sinh sống của một linh hồn.

An inanimate object worshipped for its supposed magical powers or because it is considered to be inhabited by a spirit.

Ví dụ

In some cultures, people believe that a fetish can bring good luck.

Ở một số văn hóa, người ta tin rằng một vật thần bí có thể mang lại may mắn.

During the festival, villagers offered gifts to the sacred fetish.

Trong lễ hội, người dân làng đã cúng dường quà cho vật thần thánh.

The tribe's chief possessed a powerful fetish that protected the community.

Vị trưởng bộ tộc sở hữu một vật thần mạnh mẽ bảo vệ cộng đồng.

02

Một dạng ham muốn tình dục trong đó sự thỏa mãn có liên quan đến một mức độ bất thường đối với một đồ vật cụ thể, quần áo, bộ phận cơ thể, v.v.

A form of sexual desire in which gratification is linked to an abnormal degree to a particular object item of clothing part of the body etc.

Ví dụ

She collects shoes as her fetish.

Cô ấy sưu tập giày là niềm đam mê của mình.

His fetish for vintage cars is well-known.

Niềm đam mê của anh ta với ô tô cổ điển được biết đến rộng rãi.

The artist's fetish for bright colors shines through.

Niềm đam mê của nghệ sĩ với màu sắc sáng rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fetish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetish

Không có idiom phù hợp