Bản dịch của từ Trapezium bone trong tiếng Việt

Trapezium bone

Noun [U/C] Phrase

Trapezium bone (Noun)

01

Một xương cổ tay ở bàn tay, khớp nối với xương bàn tay thứ hai và thứ ba.

A carpal bone in the hand articulating with the second and third metacarpal bones.

Ví dụ

The trapezium bone connects to the second metacarpal in the hand.

Xương trapezium kết nối với xương bàn tay thứ hai.

The trapezium bone does not connect with the pinky metacarpal bone.

Xương trapezium không kết nối với xương bàn tay út.

Does the trapezium bone help in hand movements during sports?

Xương trapezium có giúp trong các chuyển động tay khi thể thao không?

Trapezium bone (Phrase)

01

(idiom) một khúc xương trong bàn tay con người.

Idiom a bone in the human hand.

Ví dụ

The trapezium bone helps in thumb movement during social interactions.

Xương trapezium giúp chuyển động ngón tay cái trong các tương tác xã hội.

The trapezium bone is not commonly discussed in social settings.

Xương trapezium không thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội.

Is the trapezium bone important for hand gestures in social situations?

Xương trapezium có quan trọng cho các cử chỉ tay trong tình huống xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trapezium bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trapezium bone

Không có idiom phù hợp