Bản dịch của từ Trapezium bone trong tiếng Việt
Trapezium bone
Trapezium bone (Noun)
Một xương cổ tay ở bàn tay, khớp nối với xương bàn tay thứ hai và thứ ba.
A carpal bone in the hand articulating with the second and third metacarpal bones.
The trapezium bone connects to the second metacarpal in the hand.
Xương trapezium kết nối với xương bàn tay thứ hai.
The trapezium bone does not connect with the pinky metacarpal bone.
Xương trapezium không kết nối với xương bàn tay út.
Does the trapezium bone help in hand movements during sports?
Xương trapezium có giúp trong các chuyển động tay khi thể thao không?
Trapezium bone (Phrase)
The trapezium bone helps in thumb movement during social interactions.
Xương trapezium giúp chuyển động ngón tay cái trong các tương tác xã hội.
The trapezium bone is not commonly discussed in social settings.
Xương trapezium không thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội.
Is the trapezium bone important for hand gestures in social situations?
Xương trapezium có quan trọng cho các cử chỉ tay trong tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Trapezium bone cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Xương trapezium là một trong tám xương nhỏ của cổ tay, nằm ở khu vực cổ tay theo hướng phía ngoài, nối giữa xương scaphoid và xương metacarpal thứ nhất (xương ngón tay cái). Nó có hình dạng gần giống như một hình thang, từ đó xuất phát tên gọi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; tiếng Anh Anh thường phát âm là /trəˈpiː.zi.əm/ trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm hơi khác biệt một chút.
Từ "trapezium" xuất phát từ tiếng Latinh "trapezium", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "τραπέζιον" (trapezion), nghĩa là "hình bàn". Trong giải phẫu học, xương trapezium là một trong những xương của bàn tay, nằm ở phía gốc ngón cái và có hình dạng giống như một hình thang. Sự liên kết giữa tên gọi và hình dạng của xương phản ánh cách mà thực thể này được các nhà khoa học đặt tên dựa trên hình dạng và chức năng của nó trong hệ thống xương.
Xương thang, hay còn gọi là xương trapezium, là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến y học và sinh học, đặc biệt trong bối cảnh mô phỏng và giải thích cấu trúc xương của bàn tay. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần viết và nói có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận chuyên sâu về giải phẫu hoặc bệnh lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được dùng phổ biến trong các tài liệu y khoa và giáo trình liên quan đến giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp