Bản dịch của từ Traumatize trong tiếng Việt
Traumatize

Traumatize (Verb)
Bị sốc kéo dài do trải nghiệm đáng lo ngại hoặc chấn thương thể chất.
Subject to lasting shock as a result of a disturbing experience or physical injury.
The accident traumatized the entire community.
Tai nạn đã gây sốc cho cả cộng đồng.
The documentary about bullying can traumatize young viewers.
Bộ phim tài liệu về bắt nạt có thể gây sốc cho khán giả trẻ tuổi.
The natural disaster traumatized the survivors for years.
Thảm họa tự nhiên đã gây sốc cho những người sống sót suốt nhiều năm.
Dạng động từ của Traumatize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Traumatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traumatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traumatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traumatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Traumatizing |
Họ từ
Từ "traumatize" có nghĩa là gây ra chấn thương tâm lý hoặc tổn thương tinh thần cho một cá nhân do trải nghiệm đau đớn hoặc khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, đều phát âm là /ˈtrɔɪ.mə.taɪz/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "traumatize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học, và giáo dục, với ý nghĩa nhấn mạnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm trạng và hành vi của con người.
Từ "traumatize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trauma", có nghĩa là "chấn thương" hoặc "vết thương". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Pháp vào thế kỷ 19 và sau đó vào tiếng Anh. Ban đầu, "trauma" đề cập đến những tổn thương vật lý, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả các chấn thương tâm lý. Ngày nay, "traumatize" được dùng để chỉ hành động gây ra chấn thương tinh thần, ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý và cảm xúc của một người.
Từ "traumatize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý học và sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm tiêu cực, đặc biệt là những tình huống gây ra chấn thương tâm lý như chiến tranh, bạo lực, hoặc tai nạn. Sự xuất hiện của từ "traumatize" thường liên quan đến thảo luận về ảnh hưởng lâu dài của những trải nghiệm đau thương đối với cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
