Bản dịch của từ Traumatize trong tiếng Việt

Traumatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatize (Verb)

tɹˈɔmətˌɑɪz
tɹˈɑmətˌɑɪz
01

Bị sốc kéo dài do trải nghiệm đáng lo ngại hoặc chấn thương thể chất.

Subject to lasting shock as a result of a disturbing experience or physical injury.

Ví dụ

The accident traumatized the entire community.

Tai nạn đã gây sốc cho cả cộng đồng.

The documentary about bullying can traumatize young viewers.

Bộ phim tài liệu về bắt nạt có thể gây sốc cho khán giả trẻ tuổi.

The natural disaster traumatized the survivors for years.

Thảm họa tự nhiên đã gây sốc cho những người sống sót suốt nhiều năm.

Dạng động từ của Traumatize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traumatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traumatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traumatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traumatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Traumatizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/traumatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and experiences that some may prefer not to confront [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Traumatize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.