Bản dịch của từ Traumatize trong tiếng Việt

Traumatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traumatize(Verb)

tɹˈɔmətˌɑɪz
tɹˈɑmətˌɑɪz
01

Bị sốc kéo dài do trải nghiệm đáng lo ngại hoặc chấn thương thể chất.

Subject to lasting shock as a result of a disturbing experience or physical injury.

Ví dụ

Dạng động từ của Traumatize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traumatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Traumatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Traumatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traumatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Traumatizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ