Bản dịch của từ Trave trong tiếng Việt

Trave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trave (Noun)

01

(kiến trúc) một thanh ngang.

Architecture a crossbeam.

Ví dụ

The old bridge had a strong trave supporting its wooden structure.

Cây cầu cũ có một trụ đỡ chắc chắn cho cấu trúc gỗ.

Many buildings lack a proper trave for stability and safety.

Nhiều tòa nhà thiếu một trụ đỡ đúng cách cho sự ổn định và an toàn.

Does the new community center include a trave in its design?

Trung tâm cộng đồng mới có bao gồm một trụ đỡ trong thiết kế không?

02

(kiến trúc) mặt cắt được tạo bởi các thanh ngang.

Architecture a section formed by crossbeams.

Ví dụ

The trave in the community center supports many social events.

Trave trong trung tâm cộng đồng hỗ trợ nhiều sự kiện xã hội.

The city hall does not have a trave for large gatherings.

Tòa thị chính không có trave cho các buổi tụ họp lớn.

Does the new library feature a trave for community activities?

Thư viện mới có trave cho các hoạt động cộng đồng không?

03

Một khung gỗ để nhốt những con ngựa ngỗ ngược trong khi chúng được đóng móng.

A wooden frame to confine unruly horses while they are shod.

Ví dụ

The farrier used a trave to shoe the wild horse last week.

Người thợ rèn đã sử dụng một cái trave để đóng móng cho con ngựa hoang tuần trước.

Many people do not know what a trave is for horses.

Nhiều người không biết trave dùng để làm gì cho ngựa.

Is the trave necessary for calming the horse during shoeing?

Có cần thiết phải sử dụng trave để làm dịu con ngựa khi đóng móng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trave

Không có idiom phù hợp