Bản dịch của từ Trave trong tiếng Việt
Trave

Trave (Noun)
(kiến trúc) một thanh ngang.
The old bridge had a strong trave supporting its wooden structure.
Cây cầu cũ có một trụ đỡ chắc chắn cho cấu trúc gỗ.
Many buildings lack a proper trave for stability and safety.
Nhiều tòa nhà thiếu một trụ đỡ đúng cách cho sự ổn định và an toàn.
Does the new community center include a trave in its design?
Trung tâm cộng đồng mới có bao gồm một trụ đỡ trong thiết kế không?
(kiến trúc) mặt cắt được tạo bởi các thanh ngang.
Architecture a section formed by crossbeams.
The trave in the community center supports many social events.
Trave trong trung tâm cộng đồng hỗ trợ nhiều sự kiện xã hội.
The city hall does not have a trave for large gatherings.
Tòa thị chính không có trave cho các buổi tụ họp lớn.
Does the new library feature a trave for community activities?
Thư viện mới có trave cho các hoạt động cộng đồng không?
The farrier used a trave to shoe the wild horse last week.
Người thợ rèn đã sử dụng một cái trave để đóng móng cho con ngựa hoang tuần trước.
Many people do not know what a trave is for horses.
Nhiều người không biết trave dùng để làm gì cho ngựa.
Is the trave necessary for calming the horse during shoeing?
Có cần thiết phải sử dụng trave để làm dịu con ngựa khi đóng móng không?
Từ "trave" trong tiếng Anh thường được hiểu là một yếu tố cấu trúc trong xây dựng, cụ thể là một dầm ngang hoặc phần đỡ của một công trình. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể không bị phân biệt riêng biệt về mặt phát âm nhưng được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc. Tuy nhiên, từ này không phổ biến bằng các thuật ngữ tương đương khác mà thường được sử dụng như "beam" trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "trave" xuất phát từ tiếng Latinh "trava", có nghĩa là "gỗ" hoặc "cái cột". Trong văn hóa xây dựng, từ này chỉ phần gỗ hoặc cấu trúc hỗ trợ giúp duy trì và định hình không gian. Qua thời gian, "trave" đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ cấu trúc nào hỗ trợ một hệ thống, từ đó liên quan tới các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh vai trò bao quát của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng.
Từ "travel" thường xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến du lịch và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về kinh nghiệm du lịch, các địa điểm du lịch nổi tiếng, và ảnh hưởng của du lịch đến xã hội. Ngoài ra, từ "travel" còn được dùng trong các ngữ cảnh thương mại, du lịch và nghiên cứu xã hội.