Bản dịch của từ Crossbeam trong tiếng Việt

Crossbeam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossbeam(Noun)

krˈɒsbiːm
ˈkrɔsˌbim
01

Một thành viên hỗ trợ trong khung cấu trúc, đặc biệt là trong giàn giáo hoặc những công trình xây dựng tương tự.

A support member in a structural frame particularly in scaffolding or similar construction

Ví dụ
02

Một cấu kiện ngang thường trải dài qua một khu vực, thường được sử dụng trong xây dựng.

A horizontal structural member that spans an area often used in building construction

Ví dụ
03

Một dàn giáo chống đỡ cho cấu trúc của mái hoặc trần, thường được đặt phía trên một khung hoặc một dàn giáo khác.

A beam that supports the structure of a roof or ceiling typically positioned above a framework or another beam

Ví dụ