Bản dịch của từ Tree ring trong tiếng Việt

Tree ring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tree ring (Noun)

01

Mặt cắt ngang của thân cây cho thấy các vòng sinh trưởng hàng năm của cây.

A crosssection of a tree trunk that shows the annual growth rings of the tree.

Ví dụ

The tree ring shows years of growth in Central Park's oldest trees.

Vòng cây cho thấy những năm phát triển trong những cây cổ nhất ở Central Park.

The tree ring does not reveal the exact age of the tree.

Vòng cây không tiết lộ chính xác tuổi của cây.

Can we analyze the tree ring to understand environmental changes?

Chúng ta có thể phân tích vòng cây để hiểu các thay đổi môi trường không?

02

Số lượng các vòng này cho biết tuổi của cây.

The number of these rings indicates the age of the tree.

Ví dụ

The tree ring shows this oak is over fifty years old.

Vòng cây cho thấy cây sồi này đã hơn năm mươi tuổi.

The tree ring does not indicate the exact age of the tree.

Vòng cây không chỉ ra chính xác tuổi của cây.

How can we count the tree rings to find its age?

Làm thế nào chúng ta có thể đếm vòng cây để tìm tuổi của nó?

03

Một lớp gỗ được tạo ra bởi một cây mỗi năm.

A layer of wood produced by a tree each year.

Ví dụ

The tree ring shows the growth of the oak tree in 2020.

Vòng cây cho thấy sự phát triển của cây sồi vào năm 2020.

Tree rings do not indicate the age of the tree accurately.

Vòng cây không cho thấy chính xác tuổi của cây.

How many tree rings are visible in the old cedar tree?

Có bao nhiêu vòng cây nhìn thấy được trên cây tuyết tùng già?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tree ring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tree ring

Không có idiom phù hợp