Bản dịch của từ Tren trong tiếng Việt

Tren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tren (Noun)

tɹˈɛn
tɹˈɛn
01

(tiếng lóng trong thể hình) cắt trenbolone (một loại steroid dùng để tăng sự phát triển cơ bắp).

(bodybuilding slang) clipping of trenbolone (a steroid used to increase muscle growth).

Ví dụ

Bodybuilders often use tren to enhance muscle growth quickly.

Các vận động viên thể hình thường sử dụng tren để tăng cường sự phát triển cơ bắp nhanh chóng.

He was caught selling illegal tren to gym enthusiasts in town.

Anh ta bị bắt quả tang bán tren bất hợp pháp cho những người đam mê tập gym trong thị trấn.

The athlete confessed to using tren to improve his physique for competitions.

Vận động viên này thú nhận đã sử dụng tren để cải thiện vóc dáng khi thi đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tren

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.