Bản dịch của từ Trephine trong tiếng Việt
Trephine

Trephine (Noun)
The surgeon used a trephine to remove the bone from John's skull.
Bác sĩ đã sử dụng một trephine để lấy xương từ sọ của John.
They did not have a trephine during the emergency operation last week.
Họ không có trephine trong ca phẫu thuật khẩn cấp tuần trước.
Is a trephine necessary for all types of brain surgeries?
Trephine có cần thiết cho tất cả các loại phẫu thuật não không?
Trephine (Verb)
Tiếp tục phẫu thuật bằng trephine.
Operate on with a trephine.
Doctors trephine patients to relieve pressure from brain injuries.
Bác sĩ khoan hộp sọ bệnh nhân để giảm áp lực từ chấn thương não.
Surgeons do not trephine without clear medical reasons.
Các bác sĩ phẫu thuật không khoan hộp sọ nếu không có lý do y tế rõ ràng.
Why do doctors trephine in emergency situations?
Tại sao bác sĩ lại khoan hộp sọ trong tình huống khẩn cấp?
Họ từ
Trephine là một công cụ phẫu thuật hình tròn được sử dụng để lấy mẫu mô hoặc tạo lỗ trên xương sọ và các mô cứng khác. Thiết bị này thường được sử dụng trong các thủ thuật y tế liên quan đến não, như phẫu thuật mở sọ, và điều trị các tình trạng bệnh lý liên quan đến não. Trong tiếng Anh, "trephine" được viết và phát âm giống nhau cả ở British và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "trephine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trepanum", có nghĩa là "dao khoan". Nó xuất phát từ thuật ngữ Y học dùng để chỉ một dụng cụ phẫu thuật hình tròn, dùng để khoan lỗ trong xương sọ nhằm lấy mẫu hoặc điều trị các bệnh lý thần kinh. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc can thiệp vào mô cứng. "Trephine" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các phương pháp phẫu thuật liên quan đến làm tổn thương cấu trúc xương.
Từ "trephine" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến y học. Trong ngữ cảnh y khoa, "trephine" được sử dụng để chỉ một dụng cụ phẫu thuật dùng để lấy mẫu mô hoặc tạo lỗ trên xương sọ. Thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu về phẫu thuật thần kinh hoặc trong giáo trình y khoa, thuật ngữ này không có tần suất cao trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc các ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp