Bản dịch của từ Trespassing trong tiếng Việt

Trespassing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trespassing (Verb)

tɹˈɛspəsɪŋ
tɹˈɛspæsɪŋ
01

Nhập đất hoặc tài sản của chủ sở hữu mà không được phép.

Enter the owners land or property without permission.

Ví dụ

Trespassing is illegal in most countries.

Xâm phạm là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

She was arrested for trespassing on private property.

Cô ấy bị bắt vì xâm phạm vào tài sản riêng.

Is trespassing a serious crime in your country?

Xâm phạm là một tội phạm nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?

Dạng động từ của Trespassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trespass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trespassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trespassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trespasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trespassing

Trespassing (Noun)

tɹˈɛspəsɪŋ
tɹˈɛspæsɪŋ
01

Hành vi xâm nhập bất hợp pháp vào đất đai, tài sản của chủ sở hữu mà không được phép.

The action of unlawfully entering the owners land or property without permission.

Ví dụ

Trespassing is prohibited in our neighborhood park.

Vi phạm là không được phép trong công viên khu phố của chúng ta.

She was fined for trespassing on private property last week.

Cô ấy bị phạt vì vi phạm vào tài sản riêng tuần trước.

Is trespassing considered a serious crime in your country?

Vi phạm coi là một tội phạm nghiêm trọng trong nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trespassing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trespassing

Không có idiom phù hợp