Bản dịch của từ Trespassing trong tiếng Việt
Trespassing

Trespassing (Verb)
Nhập đất hoặc tài sản của chủ sở hữu mà không được phép.
Enter the owners land or property without permission.
Trespassing is illegal in most countries.
Xâm phạm là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
She was arrested for trespassing on private property.
Cô ấy bị bắt vì xâm phạm vào tài sản riêng.
Is trespassing a serious crime in your country?
Xâm phạm là một tội phạm nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Trespassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trespass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trespassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trespassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trespasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trespassing |
Trespassing (Noun)
Hành vi xâm nhập bất hợp pháp vào đất đai, tài sản của chủ sở hữu mà không được phép.
The action of unlawfully entering the owners land or property without permission.
Trespassing is prohibited in our neighborhood park.
Vi phạm là không được phép trong công viên khu phố của chúng ta.
She was fined for trespassing on private property last week.
Cô ấy bị phạt vì vi phạm vào tài sản riêng tuần trước.
Is trespassing considered a serious crime in your country?
Vi phạm coi là một tội phạm nghiêm trọng trong nước bạn không?
Họ từ
Từ "trespassing" có nghĩa là xâm phạm một cách trái phép vào tài sản của người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành vi xâm nhập mà không có sự cho phép từ chủ sở hữu. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ "trespassing", nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý của hành vi này, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập nhiều hơn đến khía cạnh đạo đức và xã hội liên quan đến hành vi này.
Từ "trespassing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transgredi", với "trans-" có nghĩa là "bên kia" và "gredi" có nghĩa là "bước". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "trespasser" vào khoảng thế kỷ 12, với nghĩa ban đầu liên quan đến việc vi phạm hoặc bước vào lãnh thổ của người khác mà không có sự cho phép. Ngày nay, "trespassing" không chỉ đề cập đến hành vi xâm nhập vào tài sản của người khác mà còn mang theo ý nghĩa về sự vi phạm quyền hạn và sự riêng tư.
Từ "trespassing" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng trong các tình huống liên quan đến pháp luật và quyền sở hữu, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả hành động xâm nhập trái phép vào một tài sản. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về an ninh, quyền riêng tư và các vấn đề xã hội, phản ánh sự quan ngại về việc bảo vệ tài sản cá nhân và công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp