Bản dịch của từ Tret trong tiếng Việt
Tret

Tret (Noun)
Một khoản phụ cấp trọng lượng bổ sung dành cho người mua một số hàng hóa nhất định để bù đắp cho sự lãng phí trong quá trình vận chuyển.
An allowance of extra weight made to purchasers of certain goods to compensate for waste during transportation.
The store offered a tret for damaged goods during the sale.
Cửa hàng đã cung cấp một khoản tret cho hàng hóa hỏng trong đợt giảm giá.
Many customers do not understand the concept of tret in purchases.
Nhiều khách hàng không hiểu khái niệm tret trong mua sắm.
Is the tret included in the price of bulk items?
Khoản tret có được bao gồm trong giá của hàng mua số lượng lớn không?
Tret là một thuật ngữ hóa học, thường được sử dụng để chỉ một dạng của retinoid, có nguồn gốc từ vitamin A, được sử dụng chủ yếu trong điều trị mụn trứng cá và các rối loạn da khác. Tret có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da và giảm sự hình thành mụn. Trên thị trường, tret thường được biết đến với tên gọi tretinoin và có thể có sự khác biệt trong cách kê đơn và sử dụng giữa các quốc gia.
Từ "tret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "tret" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, để chỉ sự chuyển tiếp giữa các đoạn nhạc hoặc biểu thị một trạng thái cảm xúc nhất định trong âm điệu. Sự chuyển mình này từ nghĩa gốc về vật lý sang ngữ nghĩa trừu tượng phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa qua thời gian.
Từ "tret" không phải là một từ phổ thông trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Nó ít xuất hiện trong tài liệu học thuật và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Thông thường, từ này có khả năng liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như y khoa hoặc hóa học, nơi mà việc mô tả các hợp chất hoặc trạng thái có thể cần thiết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng thấp làm cho nó trở thành một từ ít được biết đến.