Bản dịch của từ Triclinic trong tiếng Việt

Triclinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triclinic (Adjective)

tɹaɪklˈɪnɪk
tɹaɪklˈɪnɪk
01

Của hoặc biểu thị một hệ tinh thể hoặc sự sắp xếp hình học ba chiều có ba trục xiên không bằng nhau.

Of or denoting a crystal system or threedimensional geometrical arrangement having three unequal oblique axes.

Ví dụ

The triclinic structure of the crystal was fascinating to the students.

Cấu trúc ba phương của tinh thể thật thú vị đối với sinh viên.

The triclinic arrangement does not occur in most social settings.

Cấu trúc ba phương không xảy ra trong hầu hết các tình huống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triclinic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.