Bản dịch của từ Trifecta trong tiếng Việt
Trifecta

Trifecta (Noun)
She won big by correctly predicting the trifecta in the horse race.
Cô ấy đã thắng lớn bằng cách dự đoán chính xác trifecta trong cuộc đua ngựa.
He regretted not placing a bet on the trifecta at the racetrack.
Anh ấy hối hận vì không đặt cược vào trifecta tại trường đua.
Did you manage to guess the trifecta winners of the competition?
Bạn có đoán được những người chiến thắng trifecta của cuộc thi không?
"Trifecta" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngành đua ngựa, dùng để chỉ việc chọn đúng ba con ngựa đứng đầu trong một cuộc đua. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó được sử dụng để mô tả tình huống đạt được ba thành tựu hoặc khía cạnh quan trọng trong một lĩnh vực nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "trifecta" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "tri-" có nghĩa là "ba" và từ "fecta", là một hình thức của động từ "facere", có nghĩa là "làm". Ban đầu, "trifecta" được sử dụng trong ngữ cảnh đua ngựa để chỉ việc chọn đúng ba con ngựa đứng đầu trong một cuộc đua. Ngày nay, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ sự thành công trong việc đạt được ba mục tiêu hoặc kết quả cùng lúc, thể hiện sự hoàn hảo hay thành công vượt trội.
Từ "trifecta" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê hoặc mô hình luận chứng, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về ba yếu tố tương tác trong một vấn đề. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các lĩnh vực như thể thao và kinh doanh, ám chỉ sự thành công đạt được từ ba yếu tố hoặc yếu tố.