Bản dịch của từ Trigone trong tiếng Việt
Trigone

Trigone (Noun)
Một vùng hoặc mô hình tam giác, đặc biệt là vùng ở đáy bàng quang, giữa lỗ niệu quản và niệu đạo.
A triangular region or tissue particularly the area at the base of the urinary bladder between the openings of the ureters and urethra.
The trigone area is crucial for bladder function and health.
Khu vực trigone rất quan trọng cho chức năng và sức khỏe bàng quang.
The trigone does not receive much attention in social health discussions.
Khu vực trigone không nhận được nhiều sự chú ý trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is the trigone often discussed in bladder health awareness campaigns?
Khu vực trigone có thường được thảo luận trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe bàng quang không?
"Trigone" là một thuật ngữ trong giải phẫu học, thường được sử dụng để chỉ một vùng ba góc trong bàng quang. Về mặt hình học, "trigone" có thể được định nghĩa là một ba giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, người nói tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng các thuật ngữ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ hiện đại hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tầm quan trọng trong tổ chức danh pháp y học.
Từ "trigone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trigonum", nghĩa là "tam giác". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "trigone" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ vùng có hình dạng tam giác, chẳng hạn như vùng tam giác bàng quang. Sự chuyển tiếp ý nghĩa từ hình học sang sinh học phản ánh tính chính xác và đặc trưng của hình dạng trong phân tích cấu trúc cơ thể. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực hình học và sinh học trong ngôn ngữ và nghiên cứu khoa học.
Từ "trigone" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật về giải phẫu hoặc y học. Từ này thường được sử dụng để chỉ một vùng hình tam giác trong các cấu trúc sinh học, như bàng quang, và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu. Những tình huống phổ biến khác có thể bao gồm các bài giảng đại học về sinh lý học và các bài viết trong tạp chí y tế.