Bản dịch của từ Trihedral trong tiếng Việt

Trihedral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trihedral (Adjective)

tɹaɪhˈidɹl
tɹaɪhˈidɹl
01

(của một hình hoặc một vật rắn) có ba cạnh hoặc ba mặt (ngoài phần đế hoặc hai đầu); hình tam giác trong mặt cắt ngang.

Of a solid figure or body having three sides or faces in addition to the base or ends triangular in cross section.

Ví dụ

The trihedral design of the community center promotes social interaction among residents.

Thiết kế ba mặt của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội.

Many people do not appreciate trihedral structures in urban planning.

Nhiều người không đánh giá cao các cấu trúc ba mặt trong quy hoạch đô thị.

Can you explain the benefits of trihedral buildings in social spaces?

Bạn có thể giải thích lợi ích của các tòa nhà ba mặt trong không gian xã hội không?

Trihedral (Noun)

tɹaɪhˈidɹl
tɹaɪhˈidɹl
01

Một hình tam giác.

A trihedral figure.

Ví dụ

The artist created a trihedral sculpture for the community center.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc trihedral cho trung tâm cộng đồng.

Many people do not understand what a trihedral figure is.

Nhiều người không hiểu hình dạng trihedral là gì.

Can you explain the significance of a trihedral in social contexts?

Bạn có thể giải thích ý nghĩa của một hình dạng trihedral trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trihedral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trihedral

Không có idiom phù hợp