Bản dịch của từ Trihedral trong tiếng Việt
Trihedral

Trihedral (Adjective)
The trihedral design of the community center promotes social interaction among residents.
Thiết kế ba mặt của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội.
Many people do not appreciate trihedral structures in urban planning.
Nhiều người không đánh giá cao các cấu trúc ba mặt trong quy hoạch đô thị.
Can you explain the benefits of trihedral buildings in social spaces?
Bạn có thể giải thích lợi ích của các tòa nhà ba mặt trong không gian xã hội không?
Trihedral (Noun)
Một hình tam giác.
A trihedral figure.
The artist created a trihedral sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc trihedral cho trung tâm cộng đồng.
Many people do not understand what a trihedral figure is.
Nhiều người không hiểu hình dạng trihedral là gì.
Can you explain the significance of a trihedral in social contexts?
Bạn có thể giải thích ý nghĩa của một hình dạng trihedral trong bối cảnh xã hội không?
Từ "trihedral" là một thuật ngữ hình học chỉ một hình khối có ba mặt phẳng. Trong không gian ba chiều, một trihedral thường được coi là một hình dạng của polyhedron với ba mặt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "trihedral" để chỉ cùng một khái niệm. Mặc dù ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kiến trúc.
Từ "trihedral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "tri-" có nghĩa là "ba" và "hedral" bắt nguồn từ "hedron", nghĩa là "mặt". Từ này được sử dụng để chỉ một hình khối ba mặt, thường là một phần của hình học trong không gian ba chiều. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến các đối tượng hình học có ba mặt, cho thấy sự chuyển tiếp từ nghĩa nguyên gốc sang ứng dụng trong lĩnh vực khoa học và toán học hiện đại.
Từ "trihedral" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình học và vật lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, "trihedral" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các đối tượng ba chiều, ví dụ như trong mô hình kiến trúc, thiết kế đồ họa và nghiên cứu kỹ thuật.